🌟 귀농 (歸農)

Danh từ  

1. 도시에서 살던 사람이 하던 일을 그만두고 농사를 지으려고 농촌으로 감.

1. SỰ TRỞ VỀ QUÊ LÀM NÔNG: Việc người sống ở đô thị từ bỏ công việc đang làm và trở về nông thôn để làm ruộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귀농 생활.
    Returning to farming.
  • 귀농 인구.
    Returned to farming population.
  • 귀농 현상.
    Return to farming.
  • 귀농을 결정하다.
    Decide on returning to farming.
  • 귀농을 계획하다.
    Plan a return to farming.
  • 귀농을 꿈꾸다.
    Dreaming of returning to farming.
  • 최근 도시를 떠나 귀농을 해 농사를 짓는 사람들이 점차 늘고 있다.
    Recently, more and more people have left the city and returned to farming.
  • 우리 마을에서는 귀농을 희망하는 사람들을 대상으로 농촌 생활에 대한 간담회를 열였다.
    Our village held a meeting on rural life for those wishing to return to farming.
  • 큰아버지께서는 서울에서의 안정된 직장을 버리고 귀농을 선택한 뒤 고향으로 내려가 사과를 재배하신다.
    My uncle leaves his stable job in seoul and chooses to return to farming, then goes back to his hometown to grow apples.
  • 김 선생님, 선생님의 은퇴 후 계획이 궁금합니다.
    Mr. kim, i'd like to know your post-retirement plans.
    나는 퇴직 후 도시 생활을 정리하고 귀농 생활을 하기로 결심했다네.
    I decided to clean up my urban life after retirement and return to farming.
Từ tham khảo 이농(離農): 농민이 농사를 그만두고 농촌을 떠남. 또는 그런 현상.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀농 (귀ː농)
📚 Từ phái sinh: 귀농하다(歸農하다): 도시에서 살던 사람이 하던 일을 그만두고 농사를 지으려고 농촌으로 …

🗣️ 귀농 (歸農) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365)