Phó từ
큰말
여린말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼼지락꼼지락 (꼼지락꼼지락) 📚 Từ phái sinh: • 꼼지락꼼지락하다: 몸이 천천히 작게 계속 움직이다. 또는 몸을 천천히 작게 계속 움직이다.
꼼지락꼼지락
Start 꼼 꼼 End
Start
End
Start 지 지 End
Start 락 락 End
• Luật (42) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70)