🌟 꼼지락꼼지락

Phó từ  

1. 몸을 천천히 작게 계속 움직이는 모양.

1. CHẬM RÃI, CHẦM CHẬM, NHÚC NHÍCH: Hình ảnh liên tục dịch chuyển nhẹ cơ thể một cách chậm chạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼼지락꼼지락 만지다.
    To wriggle and wiggle.
  • 꼼지락꼼지락 움직이다.
    To wiggle and wiggle.
  • 양념이 잘 스며들도록 어머니가 돼지고기를 손으로 꼼지락꼼지락 주무르셨다.
    Mother wiggled the pork with her hands so that the seasoning would permeate well.
  • 갓 태어난 아기는 살아있다는 것을 알리기라도 하는 듯 꼼지락꼼지락 손발을 움직였다.
    The newborn baby wiggled his hands and feet as if to signal that he was alive.
  • 너 발을 왜 계속 꼼지락꼼지락 움직이는 거야?
    Why do you keep wiggling your feet?
    발가락을 계속 움직여 주는 게 혈액 순환에 도움이 된대.
    They say keeping your toes moving helps with blood circulation.
큰말 꿈지럭꿈지럭: 몸을 계속 천천히 느리게 움직이는 모양.
여린말 곰지락곰지락: 몸을 천천히 조금씩 움직이는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼼지락꼼지락 (꼼지락꼼지락)
📚 Từ phái sinh: 꼼지락꼼지락하다: 몸이 천천히 작게 계속 움직이다. 또는 몸을 천천히 작게 계속 움직이다.

💕Start 꼼지락꼼지락 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70)