🌟 기차표 (汽車票)

☆☆☆   Danh từ  

1. 기차를 타기 위하여 돈을 내고 사는 표.

1. VÉ TÀU HOẢ, VÉ XE LỬA: Vé trả tiền mua để đi tàu hoả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기차표 판매.
    Train ticket sales.
  • 기차표 예매.
    Reservation of train tickets.
  • 기차표를 끊다.
    Buy a train ticket.
  • 기차표를 사다.
    Buy train tickets.
  • 기차표를 예매하다.
    Book a train ticket.
  • 기차표를 팔다.
    Sell train tickets.
  • 고향에 가는 기차표가 다 팔려 버스를 타고 갈 수밖에 없었다.
    Train tickets to my hometown were sold out, forcing me to take the bus.
  • 역에 도착한 지수는 기차표를 사자마자 바로 기차에 올라탔다.
    Upon arriving at the station, ji-su got on the train as soon as she bought the train ticket.
  • 명절이 되니 기차역이 사람들로 발 디딜 틈이 없다.
    The train station is packed with people on holiday.
    그러게. 기차표를 사려는 사람들도 끝없이 늘어서 있어서 정말 복잡하네.
    Yeah. it's really complicated because there's an endless line of people buying train tickets.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기차표 (기차표)
📚 thể loại: Hành vi sử dụng giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 기차표 (汽車票) @ Giải nghĩa

🗣️ 기차표 (汽車票) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70)