🌟 기척

Danh từ  

1. 누가 있는 것을 짐작하게 하는 소리나 표시.

1. DẤU HIỆU, VẾT TÍCH: Dấu hiệu hoặc âm thanh để đoán sự có mặt của ai đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사람 기척.
    People's ostracross.
  • 기척이 나다.
    Show signs.
  • 기척이 들리다.
    I hear a sign.
  • 기척이 없다.
    No sign.
  • 기척이 있다.
    There's a sign.
  • 기척을 내다.
    Out of sight.
  • 누가 오는 기척을 들었는지 우리 집 개가 갑자기 짖어 댄다.
    My dog barks suddenly, i don't know who's coming.
  • 산속에서 발견한 작은 절은 사람의 기척 하나 없이 조용했다.
    The small temple found in the mountains was quiet, without a trace of man.
  • 밖에 누가 왔나 봐. 기척이 들려.
    I think someone's out there. i hear something.
    우리 형이 학교에서 돌아올 시간이 다 됐는데 형인가 봐.
    It's almost time for my brother to come back from school, i guess it's him.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기척 (기척) 기척이 (기처기) 기척도 (기척또) 기척만 (기청만)

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Chính trị (149)