🌟 꼿꼿이

Phó từ  

1. 사람의 자세나 서 있는 사물이 굽지 않고 곧게.

1. MỘT CÁCH CỨNG ĐƠ, MỘT CÁCH THẲNG ĐƠ, MỘT CÁCH CỨNG NGẮC: Tư thế của người hoặc sự vật đang đứng không bị cong mà thẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼿꼿이 걷다.
    Walk straight.
  • 꼿꼿이 서 있다.
    Stand upright.
  • 꼿꼿이 세우다.
    Stand upright.
  • 꼿꼿이 앉다.
    Sit up straight.
  • 고개를 꼿꼿이 들다.
    Raise one's head straight.
  • 몸을 꼿꼿이 펴다.
    Straighten up.
  • 나는 허리를 꼿꼿이 세우고 의자에 앉았다.
    I sat in the chair with my back erect.
  • 승규는 많은 사람들 앞에서도 주눅 들지 않고 몸을 꼿꼿이 편 채 당당하게 걸었다.
    Even in front of many people, seung-gyu walked proudly with his body straightened.
  • 고개를 숙이지 말고 꼿꼿이 들고 계세요.
    Don't lower your head. keep your head straight.
    네. 졸려서 저도 모르게 자꾸 고개를 숙이게 되네요.
    Yes. i'm so sleepy that i keep lowering my head.

2. 사람의 마음가짐이나 성격이 곧고 굳세게.

2. MỘT CÁCH NGAY THẲNG, MỘT CÁCH NGAY THẬT, MỘT CÁCH THẲNG THẮN: Tấm lòng hay tính cách của con người mạnh mẽ và đường hoàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼿꼿이 살다.
    Live straight.
  • 꼿꼿이 주장하다.
    Stand upright.
  • 꼿꼿이 지내다.
    Stay upright.
  • 양심을 꼿꼿이 지키다.
    Keep one's conscience straight.
  • 자존심을 꼿꼿이 지키다.
    Keep one's pride straight.
  • 어머니는 아버지가 돌아가신 후에도 마음을 굳게 먹고 꼿꼿이 살아가셨다.
    Mother kept her mind firm and straight after her father's death.
  • 김 기자는 권력자들의 협박에도 꼿꼿이 자신이 양심을 지키며 그 기사를 신문에 실었다.
    Reporter kim carried the article in the newspaper, keeping his conscience intact despite threats from powerful figures.
  • 춘향이는 변 사또에게 굴하지 않고 꼿꼿이 지조를 지켰지.
    Chun-hyang remained unabashed by byun sato and remained upright.
    덕분에 지조의 상징이 된 것이구나.
    You've become a symbol of geography.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼿꼿이 (꼳꼬시)


🗣️ 꼿꼿이 @ Giải nghĩa

🗣️ 꼿꼿이 @ Ví dụ cụ thể

Start 꼿

꼿 End

Start 꼿

꼿 End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76)