🌟 꽃병 (꽃 甁)

☆☆☆   Danh từ  

1. 꽃을 꽂아 놓는 병.

1. BÌNH HOA: Bình cắm hoa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 창가의 꽃병.
    A vase by the window.
  • 탁자 위의 꽃병.
    A vase on the table.
  • 꽃병의 물.
    Water in a vase.
  • 꽃병을 깨뜨리다.
    Break a vase.
  • 꽃병을 떨어뜨리다.
    Drop the vase.
  • 꽃병에 꽃을 꽂다.
    Put flowers in a vase.
  • 나는 유리로 된 꽃병을 떨어뜨리지 않도록 조심해서 옮겼다.
    I moved the glass vase carefully so i wouldn't drop it.
  • 영수는 꽃병 안의 꽃이 시들지 않도록 물을 매일 갈아 주었다.
    Yeongsu changed the water every day so that the flowers in the vase would not wither.
  • 나 오늘 졸업식에서 꽃다발 받았어.
    I got a bouquet at the graduation ceremony today.
    집에 있는 꽃병에 꽂아 두면 예쁘겠다.
    It'd be pretty if you put it in a vase at home.
Từ đồng nghĩa 화병(花甁): 꽃을 꽂아 놓는 병.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꽃병 (꼳뼝)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Sinh hoạt nhà ở  

🗣️ 꽃병 (꽃 甁) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11)