🌟 귀부인 (貴婦人)

Danh từ  

1. 신분이 높거나 돈이 많은 집안의 부인.

1. QUÝ PHU NHÂN, QUÝ BÀ: Phụ nữ của gia đình có thân phận cao quý hoặc giàu có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귀부인 대접.
    Serve a lady.
  • 귀부인의 언행.
    Your lady's words and deeds.
  • 잘 차려입은 귀부인.
    A well-dressed lady.
  • 귀부인으로 모시다.
    To serve as a lady.
  • 귀부인처럼 차려입다.
    Dress up like a lady.
  • 그녀는 화려하게 치장하고 고상한 말투를 쓰는 것으로 보아 귀부인임이 틀림없다.
    She must be a lady, given her flamboyant and elegant way of speaking.
  • 가난한 예술가들은 익명의 귀부인으로부터 후원을 받아 창작 활동을 계속 펼칠 수 있었다.
    Poor artists were sponsored by an anonymous lady so that they could continue their creative activities.
  • 저분이 귀족 집안의 귀부인이래.
    She's the noble lady of the noble family.
    신분이 높다고 하기에는 행색이 좀 초라한 것 같은데 확실한 거야?
    Looks a little shabby to say you're high, are you sure?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀부인 (귀ː부인)

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10)