🌟 기사 (技士)

☆☆   Danh từ  

1. 직업적으로 자동차나 기계 등을 운전하는 사람.

1. NGƯỜI LÁI XE, NGƯỜI LÁI MÁY, NGƯỜI ĐIỀU KHIỂN MÁY CHUYÊN NGHIỆP: Người làm nghề vận hành máy móc hoặc xe ô tô v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 버스 기사.
    Bus driver.
  • 택시 기사.
    Taxi driver.
  • 트럭 기사.
    Truck driver.
  • 기사 식당.
    Knight's restaurant.
  • 기사 아저씨.
    Mr. knight.
  • 우리 동네의 버스 기사 아저씨는 늘 친절하게 승객을 맞으신다.
    The bus driver in our neighborhood always takes passengers kindly.
  • 친절한 택시 기사가 내 짐을 트렁크에서 꺼내서 터미널 입구까지 옮겨 주었다.
    A kind taxi driver took my luggage out of the trunk and carried it to the terminal entrance.
  • 기사님, 이 버스가 시청에 가나요?
    Driver, does this bus go to city hall?
    네, 갑니다. 타세요.
    Yes, i'm coming. get in.
Từ đồng nghĩa 운전기사(運轉技士): (높이는 말로) 운전사.

2. 국가나 단체가 인정한 기술 자격증을 가진 기술자.

2. KỸ SƯ, KỸ THUẬT VIÊN: Kỹ thuật viên có chứng chỉ kỹ thuật được quốc gia hoặc tổ chức công nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건축 기사.
    Building engineer.
  • 산업 기사.
    Industrial engineer.
  • 정보 처리 기사.
    Information processing engineer.
  • 정보 통신 기사.
    Information communication engineer.
  • 토목 기사.
    Civilian engineer.
  • 기사 자격증.
    Driver's license.
  • 우리 형은 토목 기사 자격증을 따기 위해 매일 열심히 공부했다.
    My brother studied hard every day to get a civil engineer license.
  • 그 측량 기술자는 측량 기사 자격을 딴 지 오 년이 넘었다고 했다.
    The survey technician said he had been qualified as a survey engineer for more than five years.
  • 너는 건축 관련 일을 하고 싶다고 했었지?
    You said you wanted to work on architecture, right?
    응. 그래서 요즘 건축 기사 자격증 시험을 준비하고 있어.
    Yes. that's why i'm preparing for an architectural engineer certificate test these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기사 (기사)
📚 thể loại: Nghề nghiệp   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  


🗣️ 기사 (技士) @ Giải nghĩa

🗣️ 기사 (技士) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Tâm lí (191) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124)