🌟 기상 (氣像)

Danh từ  

1. 사람이 타고난 씩씩하고 굳센 정신. 또는 그것이 겉으로 드러난 모양.

1. KHÍ PHÁCH: Tinh thần cứng cỏi và mạnh mẽ thiên bẩm của con người. Hoặc dáng vẻ thể hiện tinh thần đó ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민족의 기상.
    National spirit.
  • 늠름한 기상.
    A manly spirit.
  • 씩씩한 기상.
    A vigorous spirit.
  • 진취적인 기상.
    Enterprising spirit.
  • 기상이 드높다.
    The weather is high.
  • 기상이 뛰어나다.
    Excellent weather.
  • 기상을 높이다.
    Raise the weather.
  • 그는 몸가짐이 당당해서 씩씩한 기상이 엿보이는 사람이었다.
    He was a man of great dignity, with a peep of gallantry.
  • 호랑이는 예로부터 우리 민족의 드높은 기상을 상징하는 동물로 여겨졌다.
    Tigers have long been regarded as a symbol of the high spirits of our people.
  • 군인들이 아주 굳세고 씩씩해 보이네요.
    The soldiers look very strong and brave.
    네. 표정에도 늠름한 기상이 나타나 있어요.
    Yeah. there's a manly look on his face.
Từ đồng nghĩa 의기(意氣): 어떤 일을 하고자 하는 적극적이고 씩씩한 마음., 자랑스러워할 만큼 훌륭한…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기상 (기상)


🗣️ 기상 (氣像) @ Giải nghĩa

🗣️ 기상 (氣像) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132)