Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기상천외하다 (기상처뇌하다) • 기상천외하다 (기상처눼하다) • 기상천외한 (기상처뇌한기상처눼한) • 기상천외하여 (기상처뇌하여기상처눼하여) 기상천외해 (기상처뇌해기상처눼해) • 기상천외하니 (기상처뇌하니기상처눼하니) • 기상천외합니다 (기상처뇌함니다기상처눼함니다) 📚 Từ phái sinh: • 기상천외(奇想天外): 생각이 쉽게 짐작할 수 없을 정도로 기발하고 엉뚱함.
기상처뇌하다
기상처눼하다
기상처뇌한
기상처눼한
기상처뇌하여
기상처눼하여
기상처뇌해
기상처눼해
기상처뇌하니
기상처눼하니
기상처뇌함니다
기상처눼함니다
Start 기 기 End
Start
End
Start 상 상 End
Start 천 천 End
Start 외 외 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57)