🌟 기세등등하다 (氣勢騰騰 하다)

Tính từ  

1. 자신 있고 당당하며 힘차다.

1. KHÍ THẾ BỪNG BỪNG: Có tự tin, đàng hoàng và mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기세등등한 모습.
    A spirited figure.
  • 기세등등한 자세.
    Vibrant posture.
  • 기세등등한 태도.
    A demoralized attitude.
  • 기세등등한 표정.
    A spirited look.
  • 기세등등하게 나아가다.
    Move forward in a spirited manner.
  • 올림픽에서 금메달을 딴 선수들이 기세등등한 모습으로 한국에 돌아왔다.
    The olympic gold medal winners have returned to korea in a state of high spirits.
  • 적군은 우리를 단번에 해치울 것처럼 기세등등하게 몰려왔다.
    The enemy came in a mighty rush, as if they were going to wipe us out at once.
  • 쟤는 왜 저렇게 기세등등한 얼굴이야?
    What's with her face?
    사실 저 친구가 이번 시험에서 일 등을 했대.
    Actually, he got a job on this test.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기세등등하다 (기세등등하다) 기세등등한 (기세등등한) 기세등등하여 (기세등등하여) 기세등등해 (기세등등해) 기세등등하니 (기세등등하니) 기세등등합니다 (기세등등함니다)
📚 Từ phái sinh: 기세등등(氣勢騰騰): 자신 있고 당당하며 힘찬 모양.

💕Start 기세등등하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Hẹn (4) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47)