Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기세등등하다 (기세등등하다) • 기세등등한 (기세등등한) • 기세등등하여 (기세등등하여) 기세등등해 (기세등등해) • 기세등등하니 (기세등등하니) • 기세등등합니다 (기세등등함니다) 📚 Từ phái sinh: • 기세등등(氣勢騰騰): 자신 있고 당당하며 힘찬 모양.
기세등등하다
기세등등한
기세등등하여
기세등등해
기세등등하니
기세등등함니다
Start 기 기 End
Start
End
Start 세 세 End
Start 등 등 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)