🌟 기습 (奇襲)

  Danh từ  

1. 적이 생각지 않았던 때에, 갑자기 들이쳐 공격함. 또는 그런 공격.

1. SỰ TẤN CÔNG BẤT NGỜ: Việc ập đến tấn công bất ngờ khi quân giặc không nghĩ đến. Hoặc sự tấn công như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 야간 기습.
    Night raid.
  • 기습 공격.
    A surprise attack.
  • 기습 작전.
    Surprise.
  • 기습을 당하다.
    Be attacked by surprise.
  • 기습을 만나다.
    Meet with a surprise.
  • 기습을 받다.
    Receive a surprise attack.
  • 기습을 하다.
    Make a surprise attack.
  • 그 복싱 선수는 상대 선수가 불시에 한 기습 공격을 미처 피하지 못했다.
    The boxer failed to avoid a surprise attack by his opponent.
  • 우리가 그날 기습을 하리라고는 생각하지 못한 적군은 크게 패했다.
    The enemy, who didn't expect us to make a surprise attack that day, was greatly defeated.
  • 우리 부대는 오늘 밤에 기습 작전을 시행한다.
    Our unit is conducting a surprise operation tonight.
    이 작전이 제대로 성공하면 우리가 전쟁에서 이길 수 있을 겁니다.
    If this operation succeeds properly, we can win the war.
Từ tham khảo 정공(正攻): 정면으로 하는 공격., 교묘한 꾀나 방법을 쓰지 않고 정정당당히 하는 공격.
Từ tham khảo 협공(挾攻): 앞뒤나 좌우 등 양쪽에서 동시에 공격함.

2. 상대가 미리 알아차리기 전에 갑자기 행하는 것.

2. HÀNH ĐỘNG BẤT NGỜ: Việc đột nhiên tiến hành một việc gì đó trước khi phía đối phương nhận ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기습 방문.
    A surprise visit.
  • 기습 시위.
    A surprise demonstration.
  • 기습 점거.
    Surprise occupation.
  • 기습 통과.
    Surprise passage.
  • 기습 한파.
    Surprise cold wave.
  • 김 회장의 기습 방문 소식에 직원들은 재빨리 그를 맞을 준비를 했다.
    At the news of kim's surprise visit, the staff quickly prepared to greet him.
  • 여당은 오늘 오전 일곱 시쯤 당초 예상된 시간보다 앞당겨 내년도 예산안을 기습 통과시켰다.
    The ruling party passed next year's budget bill by surprise at around 7 a.m. today, ahead of its earlier estimate.
  • 기습 한파로 시민들이 추위에 떨고 있다.
    The citizens are shivering in the cold with the cold snap.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기습 (기습) 기습이 (기스비) 기습도 (기습또) 기습만 (기슴만)
📚 Từ phái sinh: 기습적(奇襲的): 상대가 미리 알아차리기 전에 갑자기 행하는. 기습적(奇襲的): 상대가 미리 알아차리기 전에 갑자기 행하는 것. 기습하다(奇襲하다): 적이 생각지 않았던 때에, 갑자기 들이쳐 공격하다., 뜻밖에 갑자기…
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

📚 Annotation: 주로 '기습 ~'으로 쓴다.


🗣️ 기습 (奇襲) @ Giải nghĩa

🗣️ 기습 (奇襲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46)