🌟 기습 (奇襲)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기습 (
기습
) • 기습이 (기스비
) • 기습도 (기습또
) • 기습만 (기슴만
)
📚 Từ phái sinh: • 기습적(奇襲的): 상대가 미리 알아차리기 전에 갑자기 행하는. • 기습적(奇襲的): 상대가 미리 알아차리기 전에 갑자기 행하는 것. • 기습하다(奇襲하다): 적이 생각지 않았던 때에, 갑자기 들이쳐 공격하다., 뜻밖에 갑자기…
📚 thể loại: Vấn đề môi trường📚 Annotation: 주로 '기습 ~'으로 쓴다.
🗣️ 기습 (奇襲) @ Giải nghĩa
- 게릴라 (guerilla) : 적의 후방이나 자기 나라 안에서 기습, 교란, 파괴 등을 하는 소규모의 비정규 부대.
🗣️ 기습 (奇襲) @ Ví dụ cụ thể
- 최민준 선수는 상대 팀의 기습 공격을 슬라이딩으로 막아 내며 멋진 선방을 보여 주었다. [슬라이딩 (sliding)]
- 우리 군은 밤에 적진을 기습 포격하려고 조용히 발사 준비를 했다. [포격하다 (砲擊하다)]
- 우리는 폭격기를 동원해 적군의 기지를 기습 공격했다. [기지 (基地)]
- 기습 뽀뽀. [뽀뽀]
- 장군은 최전방에 특공대를 투하하여 기습 공격을 시도하였다. [투하하다 (投下하다)]
- 노병들은 적의 기습 공격에도 당황하지 않고 대처했다. [노병 (老兵)]
- 우리 군은 적이 방심하는 틈새에 기습 공격을 하여 승리를 거두었다. [틈새]
- 기자는 틈바구니를 놓치지 않고 그 연예인에게 기습 질문을 했다. [틈바구니]
- 적군의 기습 공격에 우리 군은 대응 공격으로 팔십여 발의 포탄을 쏘았지만 한 발도 적군을 명중시키지 못했다. [발 (發)]
- 기습 번트. [번트 (bunt)]
- 특공대의 성공적인 기습 공격으로 적의 주요 요새가 파괴되었다. [특공대 (特攻隊)]
- 이번 기습 단속에서 폐수의 무단 배출을 일삼아 오던 공장들이 무더기로 적발되었다. [배출 (排出)]
- 우리 군대는 적군이 지나갈 만한 목에 숨어서 기습 공격을 준비했다. [목]
- 우리 군대는 적을 기습 공격하라는 특무를 받고 작전 장소로 향했다. [특무 (特務)]
- 불시의 기습. [불시 (不時)]
- 지난 전투에서 적의 기습 공격에 분패한 경험이 있는 아군은 적군의 기습에 대비해 경계를 서고 있다. [분패하다 (憤敗하다)]
- 기습 남침. [남침 (南侵)]
- 빨치산의 기습. [빨치산 (←partizan)]
- 빨치산 부대의 기습 공격은 방심하고 있던 아군에 큰 타격을 주었다. [빨치산 (←partizan)]
- 병사들은 대장의 명령에 따라 적진을 기습 공격했다. [대장 (大將)]
- 우리 군은 글라이더를 이용해서 적군을 기습 공격하기로 했다. [글라이더 (glider)]
- 우리 군의 기습 공격이 결행되자 무방비 상태였던 적군은 큰 피해를 입었다. [결행되다 (決行되다)]
- 적의 기습 공격에 아군의 방어선이 무너지기 시작했습니다. [무너지다]
- 유격대의 갑작스러운 기습 공격에 군인들이 뿔뿔이 모두 흩어졌다. [유격대 (遊擊隊)]
🌷 ㄱㅅ: Initial sound 기습
-
ㄱㅅ (
간식
)
: 식사와 식사 사이에 간단히 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨC ĂN GIỮA BUỔI, THỨC ĂN NHẸ: Thức ăn đơn giản giữa các bữa ăn. -
ㄱㅅ (
갈색
)
: 마른 나뭇잎처럼 거무스름한 누런 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU NÂU: Màu vàng sậm như màu lá cây khô. -
ㄱㅅ (
관심
)
: 어떤 것을 향하여 끌리는 감정과 생각.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỐI QUAN TÂM: Suy nghĩ và tình cảm bị lôi kéo và hướng vào cái gì đó. -
ㄱㅅ (
가수
)
: 노래하는 일을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CA SĨ: Người làm việc ca hát như một nghề. -
ㄱㅅ (
가슴
)
: 인간이나 동물의 목과 배 사이에 있는 몸의 앞 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGỰC: Phần trước của cơ thể, giữa cổ và bụng của người hay động vật. -
ㄱㅅ (
계속
)
: 끊이지 않고 이어 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN TỤC: Việc một việc nào đó liên tục và không bị gián đoạn. -
ㄱㅅ (
거실
)
: 서양식 집에서, 가족이 모여서 생활하거나 손님을 맞는 중심 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIAN GIỮA, PHÒNG KHÁCH: Không gian trung tâm ở ngôi nhà kiểu phương Tây, được sử dụng để tiếp khách hoặc gia đình tụ tập cùng sinh hoạt. -
ㄱㅅ (
계산
)
: 수를 세거나 더하기, 빼기, 곱하기, 나누기 등의 셈을 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TÍNH: Việc đếm số hay làm phép tính cộng, trừ, nhân, chia. -
ㄱㅅ (
구십
)
: 십의 아홉 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Số gấp chín lần của mười. -
ㄱㅅ (
감사
)
: 고맙게 여김. 또는 그런 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢM TẠ: Việc nghĩ thấy biết ơn. Hoặc tấm lòng như vậy. -
ㄱㅅ (
검사
)
: 어떤 일이나 대상을 조사하여 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 알아냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KIỂM TRA: Điều tra xem một việc hay đối tượng nào đó đúng hay sai, tốt hay xấu. -
ㄱㅅ (
계속
)
: 끊이지 않고 잇따라.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC: Tiếp tục và không bị ngắt quãng. -
ㄱㅅ (
교수
)
: 학생을 가르침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC GIẢNG DẠY: Việc giảng dạy cho học sinh. -
ㄱㅅ (
교실
)
: 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교에서 교사가 학생들을 가르치는 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG HỌC, LỚP HỌC: Phòng mà giáo viên dạy các học sinh ở trường mẫu giáo, trường tiểu học, trường trung học cơ sở, trung học phổ thông v.v... -
ㄱㅅ (
결석
)
: 학교나 회의 등 공식적인 자리에 나오지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẮNG MẶT: Việc không có mặt ở những vị trí chính thức như trường học hay buổi hội nghị. -
ㄱㅅ (
교사
)
: 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교 등에서 자격을 갖추고 학생을 가르치는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁO VIÊN: Người có tư cách dạy học sinh ở trường mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông. -
ㄱㅅ (
구십
)
: 아흔의.
☆☆☆
Định từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Thuộc về chín mươi. -
ㄱㅅ (
국수
)
: 밀, 메밀, 감자 등의 가루를 반죽하여 칼이나 기계, 손으로 가늘고 길게 만든 식품. 또는 그것을 삶아서 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÌ: Thực phẩm được làm bằng cách nhào trộn bột mỳ, bột kiều mạch hay bột khoai tây v.v..., sau đó thái sợi dài và mỏng bằng dao, bằng máy hoặc bằng tay. Hoặc món ăn được chế biến bằng cách luộc thực phẩm đó. -
ㄱㅅ (
결심
)
: 어떻게 하기로 굳게 마음을 정함. 또는 그런 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUYẾT TÂM, LÒNG QUYẾT TÂM: Sự quyết lòng chắc chắn làm một việc gì đó. Hoặc lòng như vậy.
• Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)