🌟
까르륵
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
까르륵
(까르륵
)
📚
Từ phái sinh:
•
•
•
🗣️
까르륵
@ Ví dụ cụ thể
-
여자아이들이 옹기종기 모여 앉아 소꿉장난하며 까르륵 웃고 있다.
🌷
까르륵
-
: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리.
🌏 OÒNG OỌT, ÙNG ỤC, LỤC BỤC: Âm thanh sôi bụng vì đói bụng hoặc không tiêu hóa được.
-
: 주로 여자나 아이들이 빠르게 잇따라 웃는 소리.
🌏 KHANH KHÁCH: Tiếng trẻ em hoặc phụ nữ cười nhanh liên hồi.
-
: 주로 어린아이가 빠르게 웃는 소리.
🌏 KHANH KHÁCH: Tiếng chủ yếu là trẻ em cười một cách mau lẹ
-
: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 몹시 끓는 소리.
🌏 OỌC OỌC, ỤC ỤC: Âm thanh sôi trong bụng vì bụng đói hoặc không tiêu hóa được.