🌟 까발리다

Động từ  

1. 껍데기를 벌려 속의 것을 밖으로 나오게 하다.

1. TÁCH RA, TÁCH: Tách vỏ, để lộ phần bên trong ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 껍데기를 까발리다.
    Blanch the shell.
  • 밤송이를 까발리다.
    Blast chestnuts.
  • 조개를 까발리다.
    Blast shellfish.
  • 아주머니는 숟가락으로 조개를 까발렸다.
    Aunt peeled the clam with a spoon.
  • 아이는 가시가 있는 밤송이를 능숙하게 까발려 밤을 꺼냈다.
    The child pulled out the chestnut by adeptly peeling the spiny chestnut.
  • 앗, 따가워. 밤송이의 가시에 찔렸어.
    Oh, it stings. i was stabbed by a chestnut sting.
    저런, 밤송이를 까발릴 때에는 가시에 찔리지 않도록 조심하렴.
    Well, be careful not to get pricked by a thorn when you peel a chestnut.

2. 비밀을 모두 드러내 알리다.

2. PHƠI BÀY: (cách nói thông tục) Bộc lộ hết bí mật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문제를 까발리다.
    Reveal a problem.
  • 소문을 까발리다.
    Spread rumors.
  • 옛일을 까발리다.
    Revealing the old days.
  • 만천하에 까발리다.
    Be exposed to the whole world.
  • 신문에 까발리다.
    Be reported in the papers.
  • 나는 친구들에게 그에 관한 소문을 모두 까발렸다.
    I told my friends all the rumours about him.
  • 일부 언론사들은 연예인의 사생활을 까발리는 데에 열을 올렸다.
    Some media outlets have been eager to expose celebrities' private lives.
  • 경찰서에 가서 대체 무슨 이야기를 하려고?
    What the hell are you going to talk about at the police station?
    가서 이번 사건의 범인이 누구인지 다 까발리고 올 거야.
    I'm going to go and tell you who's responsible for this case.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까발리다 (까발리다) 까발리어 (까발리어까발리여) 까발리니 ()

🗣️ 까발리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Luật (42) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)