🌟 까슬까슬
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까슬까슬 (
까슬까슬
)
📚 Từ phái sinh: • 까슬까슬하다: 피부나 물건의 겉면이 매끄럽지 않고 거칠다.
🌷 ㄲㅅㄲㅅ: Initial sound 까슬까슬
-
ㄲㅅㄲㅅ (
까슬까슬
)
: 피부나 물건의 겉면이 매끄럽지 않고 거친 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RAM RÁP, MỘT CÁCH XÙ XÌ, MỘT CÁCH BỜM XỜM, MỘT CÁCH LỞM CHỞM: Hình ảnh bề mặt đồ vật hoặc da thô ráp, không nhẵn nhụi.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82)