🌟 까슬까슬

Phó từ  

1. 피부나 물건의 겉면이 매끄럽지 않고 거친 모양.

1. MỘT CÁCH RAM RÁP, MỘT CÁCH XÙ XÌ, MỘT CÁCH BỜM XỜM, MỘT CÁCH LỞM CHỞM: Hình ảnh bề mặt đồ vật hoặc da thô ráp, không nhẵn nhụi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 까슬까슬 거칠다.
    Rough rough.
  • 까슬까슬 느껴지다.
    Feel a chill.
  • 까슬까슬 마르다.
    It's parched.
  • 까슬까슬 만져지다.
    Crunch.
  • 까슬까슬 시원하다.
    It's chilly.
  • 오랜 노동으로 인부의 손등은 까슬까슬 거칠었다.
    The worker's hand was rough with long labor.
  • 짧게 밀었던 머리가 다시 자라 까슬까슬 만져졌다.
    The short shaved head grew again and was touched with a throbbed.
  • 여름에는 이 모시옷을 입는 게 시원하고 좋아요.
    It's cool and nice to wear these ramie clothes in the summer.
    하지만 저는 피부에 까슬까슬 닿는 느낌이 싫더라고요.
    But i didn't like the roughness of my skin.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까슬까슬 (까슬까슬)
📚 Từ phái sinh: 까슬까슬하다: 피부나 물건의 겉면이 매끄럽지 않고 거칠다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82)