🌟 깔깔거리다

Động từ  

1. 높은 목소리로 못 참을 듯이 계속 웃다.

1. CƯỜI NGẶT NGHẼO, CƯỜI SẰNG SẶC: Liên tục cười lớn tiếng như thể không thể nhịn được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깔깔거리는 소리.
    A squeal.
  • 깔깔거리며 웃다.
    Laughing.
  • 아이들이 깔깔거리다.
    Children giggle.
  • 우스워 깔깔거리다.
    Giggle funny.
  • 즐거워 깔깔거리다.
    Laugh with joy.
  • 내가 간지럽히자 아이가 깔깔거리며 웃었다.
    The child chuckled as i tickled him.
  • 아이들은 우스꽝스러운 광대의 모습을 보고 깔깔거렸다.
    The children giggled at the sight of the ridiculous clown.
  • 저 여자는 왜 저렇게 깔깔거린다니?
    What's the matter with her?
    무슨 재미있는 일이라도 있나 보지.
    Something funny must be going on.
Từ đồng nghĩa 깔깔대다: 높은 목소리로 못 참을 듯이 계속 웃다.
Từ đồng nghĩa 껄껄거리다: 매우 시원스럽고 큰 목소리로 계속 웃다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깔깔거리다 (깔깔거리다)
📚 Từ phái sinh: 깔깔: 높은 목소리로 못 참을 듯이 웃는 소리.

💕Start 깔깔거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149)