🌟 깜깜하다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깜깜하다 (
깜깜하다
) • 깜깜한 (깜깜한
) • 깜깜하여 (깜깜하여
) 깜깜해 (깜깜해
) • 깜깜하니 (깜깜하니
) • 깜깜합니다 (깜깜함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 깜깜: 아무것도 안 보일 정도로 매우 어두운 모양., 어떤 사실에 대한 지식이나 기억이 …
📚 thể loại: Độ sáng tối Thời tiết và mùa Tâm lí
🗣️ 깜깜하다 @ Ví dụ cụ thể
- 앞으로 그놈의 더러운 상판대기를 계속 볼 생각을 하니 앞이 깜깜하다. [상판대기 (相판대기)]
🌷 ㄲㄲㅎㄷ: Initial sound 깜깜하다
-
ㄲㄲㅎㄷ (
깨끗하다
)
: 사물이 더럽지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SẠCH SẼ: Sự vật không dơ bẩn. -
ㄲㄲㅎㄷ (
깔끔하다
)
: 생김새가 단정하고 깨끗하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠM TẤT, GỌN GÀNG: Bộ dạng tươm tất và sạch sẽ. -
ㄲㄲㅎㄷ (
깜깜하다
)
: 아무것도 안 보일 정도로 매우 어둡다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỐI ĐEN: Rất tối đến mức không nhìn thấy gì cả. -
ㄲㄲㅎㄷ (
꼼꼼하다
)
: 빈틈이 없이 자세하고 차분하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CẨN THẬN, TỈ MỈ, KỸ LƯỠNG: Điềm đạm và cặn kẽ không có chỗ hở. -
ㄲㄲㅎㄷ (
끈끈하다
)
: 끈기 있는 물질이 묻어 있어서 피부에 자꾸 들러붙는 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 DÍNH, BÁM DÍNH: Có cảm giác bám chặt vào da do dính phải chất dẻo dính.
• Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)