🌟 끼적이다

Động từ  

1. 글씨나 그림 등을 아무렇게나 쓰거나 그리다.

1. VẼ NGUỆCH NGOẠC, VIẾT NGUỆCH NGOẠC, NGOÁY: Viết chữ hoặc vẽ tranh một cách cẩu thả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 글씨를 끼적이다
    To put in a scribble.
  • 그림을 끼적이다
    Pile up a picture.
  • 낙서를 끼적이다
    Stuff graffiti.
  • 종이에 끼적이다
    Stuck on paper.
  • 대충 끼적이다
    Roughly picky.
  • 심심해서 끼적이다
    It's a snitch because i'm bored.
  • 장난삼아 끼적이다.
    It's a playful trick.
  • 그는 연애편지를 쓴다고 앉아서 몇 시간째 글자를 끼적였다 지웠다를 반복하고 있었다.
    He sat there writing a love letter for hours. i was repeatedly erasing.
  • 오늘 수업 시간에 교과서에 그림을 끼적이면서 딴짓을 하다가 선생님께 들켜 혼이 났다.
    I was caught and scolded by my teacher for doing other things while stacking pictures in the textbook in class today.
  • 네가 인터넷에 올린 소설 정말 재미있더라.
    The novel you posted on the internet is really interesting.
    그냥 심심해서 몇 글자 끼적여 올린 건데 의외로 반응이 좋더라고.
    I was just bored so i wrote down a few words, but the response was surprisingly good.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끼적이다 (끼저기다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43)