🌟 깜둥이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깜둥이 (
깜둥이
)
🌷 ㄲㄷㅇ: Initial sound 깜둥이
-
ㄲㄷㅇ (
깍듯이
)
: 매우 예의가 바르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỊCH SỰ, MỘT CÁCH TRỌNG THỊ: Một cách rất lịch thiệp. -
ㄲㄷㅇ (
깨달음
)
: 사물의 본질이나 이치, 진리 등을 깊이 생각한 끝에 알게 되는 것.
Danh từ
🌏 ĐIỀU NHẬN BIẾT, ĐIỀU GIÁC NGỘ: Việc nhận ra những điều như chân lý, lẽ phải hay bản chất của sự vật sau khi đã suy nghĩ thật kỹ. -
ㄲㄷㅇ (
깜둥이
)
: 피부색이 짙고 어두운 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI DA BỊ ĐEN: Người có màu da đậm và tối. -
ㄲㄷㅇ (
껌둥이
)
: (귀엽게 이르는 말로) 털색이 검은 개.
Danh từ
🌏 CON MỰC, CHÓ MỰC: (cách nói dễ thương) Con chó có bộ lông màu đen. -
ㄲㄷㅇ (
꾀돌이
)
: 꾀가 많고 귀여운 어린 아이.
Danh từ
🌏 ĐỨA BÉ LÉM LĨNH: Đứa bé dễ thương và nhiều mưu mẹo.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)