🌟 기침하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기침하다 (
기침하다
)
📚 Từ phái sinh: • 기침: 폐에서 목구멍을 통해 공기가 거친 소리를 내며 갑자기 터져 나오는 일., 목소리를…
🗣️ 기침하다 @ Giải nghĩa
- 헛기침하다 : 사람이 있다는 것을 알리거나 목청을 가다듬기 위해 일부러 기침하다.
🗣️ 기침하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 기침하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86)