🌟 기침하다

Động từ  

1. 폐에서 목구멍을 통해 공기가 거친 소리를 내며 갑자기 터져 나오다.

1. HO: Không khí từ phổi qua cổ họng bỗng bật ra thành tiếng không trong trẻo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기침하는 소리.
    The sound of coughing.
  • 노인이 기침하다.
    Old man coughs.
  • 아기가 기침하다.
    The baby coughs.
  • 아이가 기침하다.
    The child coughs.
  • 환자가 기침하다.
    Patient coughs.
  • 심하게 기침하다.
    Cough violently.
  • 병원은 감기에 걸린 환자들이 기침하는 소리로 시끄러웠다.
    The hospital was noisy with the coughing of cold patients.
  • 심한 목감기에 걸린 나는 계속 기침하여 배가 아플 지경이었다.
    I had a bad sore throat, and i kept coughing and had a stomachache.
  • 어제부터 목구멍이 아프고 계속 기침해.
    Since yesterday, my throat has been sore and i keep coughing.
    감기에 걸린 것 같은데 병원에 가 봐.
    I think you have a cold. go see a doctor.

2. 목소리를 가다듬거나 인기척을 내기 위해 일부러 숨을 목구멍으로 터져 나오게 하다.

2. ĐẰNG HẮNG: Cố ý làm thoát âm thanh ra khỏi cổ họng để ra dấu hiệu hoặc điểu chỉnh giọng nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기침하는 소리.
    The sound of coughing.
  • 기침하며 목을 가다듬다.
    Clear one's throat with a cough.
  • 기침하며 목소리를 고르다.
    Choose one's voice with a cough.
  • 일부러 기침하다.
    Cough on purpose.
  • 가볍게 기침하다.
    Cough lightly.
  • 큰 소리로 기침하다.
    Cough loudly.
  • 나는 노래를 부르기 전에 기침하여 목소리를 가다듬었다.
    I coughed up my voice before singing.
  • 승규는 자신이 방 안에 있다는 것을 알리기 위해 큰 소리로 기침하였다.
    Seung-gyu coughed loudly to let him know he was in the room.
  • 조금 이따 합창 대회가 시작하는데 목이 잠겨서 큰일이야.
    The choir competition starts a little later, and i'm in big trouble because i'm hoarse.
    기침해서 목을 좀 풀어 봐.
    Cough and warm up your throat.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기침하다 (기침하다)
📚 Từ phái sinh: 기침: 폐에서 목구멍을 통해 공기가 거친 소리를 내며 갑자기 터져 나오는 일., 목소리를…


🗣️ 기침하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 기침하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86)