🌟
기특하다
(奇特 하다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
기특하다
(기트카다
)
•
기특한
(기트칸
)
•
기특하여
(기트카여
)
기특해
(기트캐
)
•
기특하니
(기트카니
)
•
기특합니다
(기트캄니다
)
📚
thể loại:
🗣️
기특하다
(奇特 하다)
@ Ví dụ cụ thể
🌷
기특하다
-
: 말이나 행동이 놀라우면서 자랑스럽고 귀엽다.
🌏 ĐỘC ĐÁO, NGỘ NGHĨNH, ĐÁNG KHEN: Lời nói hay hành động vừa đáng ngạc nhiên vừa tự hào và đáng yêu.