🌟 기틀

  Danh từ  

1. 어떤 일의 기본이 되는 조건이나 바탕.

1. NỀN TẢNG, YẾU TỐ THEN CHỐT, ĐIỂM CỐT YẾU, CƠ BẢN, CĂN CỨ: Cơ sở hoặc điều kiện trở thành cái căn bản của việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기틀이 흔들리다.
    The foundation shakes.
  • 기틀을 갖추다.
    Lay a foundation.
  • 기틀을 다지다.
    Lay the foundation.
  • 기틀을 닦다.
    Brush the foundation.
  • 기틀을 마련하다.
    Set the foundation.
  • 기틀을 잡다.
    Hold the foundation.
  • 그 사업은 우리 회사의 성장을 위한 큰 기틀이 될 것이다.
    The business will be a great foundation for our company's growth.
  • 이번 회담은 두 나라의 상호 협력을 위한 기틀을 마련했다는 점에서 중요한 의미가 있다.
    This meeting is significant in that it laid the foundation for mutual cooperation between the two countries.
  • 우리 회사가 어느 정도의 안정된 기틀을 갖춘 것 같습니다.
    I think our company has some stable foundation.
    예. 이제 슬슬 사업을 더 확장해도 무리가 없을 겁니다.
    Yes. it won't be too hard to expand your business any longer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기틀 (기틀)

🗣️ 기틀 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82)