🌟 기표 (記票)

Danh từ  

1. 투표용지에 자신의 의견을 표시함.

1. SỰ BỎ PHIẾU: Việc biểu thị suy nghĩ của mình bằng ký hiệu hoặc chữ viết lên lá phiếu dùng để bầu cử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기표 방식.
    The voting method.
  • 기표 용지.
    Vote paper.
  • 기표가 끝나다.
    The vote is over.
  • 기표를 마치다.
    Finish the flag.
  • 기표를 하다.
    To mark.
  • 나는 기표를 마치고 투표용지를 투표함에 넣었다.
    I finished voting and put the ballot in the ballot box.
  • 이번 선거부터 정해진 도장으로 투표용지에 기표를 하도록 되어 있다.
    Starting this election, the ballot is to be marked with a fixed stamp.
  • 이번 선거부터 기표 방식이 바뀐다면서요?
    I heard the voting system is changing from this election.
    네. 컴퓨터 시스템을 도입해서 전자 투표를 한다고 해요.
    Yes. they're going to have an electronic vote by introducing a computer system.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기표 (기표)
📚 Từ phái sinh: 기표하다(記票하다): 투표용지에 자신의 의견을 표시하다.

🗣️ 기표 (記票) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59)