🌟 기표하다 (記票 하다)

Động từ  

1. 투표용지에 자신의 의견을 표시하다.

1. BỎ PHIẾU: Biểu thị ý kiến của mình trong phiếu bầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기표하는 방법.
    Method of flagging.
  • 기표하는 방식.
    The way you sign.
  • 투표용지에 기표하다.
    Sign the ballot.
  • 도장으로 기표하다.
    Mark with a stamp.
  • 번호 밑에 기표하다.
    Mark under the number.
  • 정해진 투표용지에 기표하지 않은 경우에는 무효 처리가 된다.
    If you do not vote on a set ballot, you will be invalidated.
  • 나는 투표용지를 받아 내가 지지하는 후보의 번호가 표시된 칸에 기표하였다.
    I received the ballot and marked the number of the candidate i support.
  • 개표를 하다 보니 투표용지에 잘못 기표한 경우도 많더라고요.
    As i count the votes, i often misspell the ballot.
    네. 번호 밑에 도장을 제대로 찍지 않거나 아예 안 찍은 표도 있어요.
    Yeah. under the number, there are some tickets that are not stamped properly or not at all.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기표하다 (기표하다)
📚 Từ phái sinh: 기표(記票): 투표용지에 자신의 의견을 표시함.

🗣️ 기표하다 (記票 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Xem phim (105)