🌟 기표하다 (記票 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기표하다 (
기표하다
)
📚 Từ phái sinh: • 기표(記票): 투표용지에 자신의 의견을 표시함.
🗣️ 기표하다 (記票 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 투표용지에 기표하다. [투표용지 (投票用紙)]
- 기표소에서 기표하다. [기표소 (記票所)]
🌷 ㄱㅍㅎㄷ: Initial sound 기표하다
-
ㄱㅍㅎㄷ (
간편하다
)
: 간단하고 편리하다.
☆☆
Tính từ
🌏 GIẢN TIỆN: Đơn giản và tiện lợi. -
ㄱㅍㅎㄷ (
공평하다
)
: 한쪽으로 치우치지 않고 모든 사람에게 고르다.
☆
Tính từ
🌏 CÔNG BÌNH, CÔNG BẰNG: Đồng đều như nhau cho tất cả chứ không nghiêng về một phía nào.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Xem phim (105)