🌟 기피하다 (忌避 하다)

Động từ  

1. 싫어하여 피하다.

1. THOÁI THÁC, TRỐN TRÁNH: Ghét bỏ và né tránh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근무를 기피하다.
    Shirk one's duty.
  • 병역을 기피하다.
    Evade military service.
  • 사람을 기피하다.
    Avoid people.
  • 위험을 기피하다.
    Avoid danger.
  • 책임을 기피하다.
    Avoid responsibility.
  • 회사 직원들이 체력적으로 힘들다는 이유로 야간 근무를 기피하고 있다.
    Company employees are shunning the night shift because they are physically tired.
  • 병역을 기피하기 위한 부정한 방법이 늘고 있어 사회적 문제가 되고 있다.
    An increasing number of dishonest ways to avoid military service have become a social problem.
  • 요즘 고등학생들이 인문학 관련 학과 진학을 기피한다면서요?
    I hear high school students these days are avoiding going to humanities departments.
    네. 취업이 잘 되는 경영학이나 공학을 선호한다고 해요.
    Yes, they say they prefer business or engineering where they can get a good job.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기피하다 (기피하다)
📚 Từ phái sinh: 기피(忌避): 싫어하여 피함.

🗣️ 기피하다 (忌避 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92)