🌟 기함 (氣陷)

Danh từ  

1. 몸의 힘을 모두 잃음.

1. SỰ UỂ OẢI, SỰ MỆT MỎI, SỰ RÃ RỜI: Việc mất hết sức lực của cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기함 상태.
    The state of the frigate.
  • 기함 직전.
    Just before the frigate.
  • 기함이 되다.
    Become a flagship.
  • 기함이 심하다.
    The ship is very strong.
  • 기함을 하다.
    Make a flagship.
  • 노인은 힘든 일을 하다가 기함을 하여 몸져눕고 말았다.
    The old man fell asleep with a flag while he was working hard.
  • 아저씨는 며칠 동안 밥을 먹지 못해 기함이 되어 말도 제대로 하지 못했다.
    Uncle was unable to speak properly because he had not eaten for several days.
  • 삼 일 동안 붕괴된 건물에 깔려 있다가 극적으로 구조된 사람들의 상태는 어떤가요?
    What are the conditions of people who were laid under a collapsed building for three days and then dramatically rescued?
    기함 상태이지만 다행히 생명에 지장은 없다고 합니다.
    It's a ship, but fortunately it's not life-threatening.

2. 갑자기 몹시 놀라거나 아파서 소리를 지르면서 정신을 잃음.

2. SỰ THẤT THANH, SỰ LA, SỰ HÉT, SỰ THÉT: Việc vừa mất bình tĩnh vừa hét lên vì đau hay quá bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기함 상태.
    The state of the frigate.
  • 기함이 되다.
    Become a flagship.
  • 기함이 심하다.
    The ship is very strong.
  • 기함을 치다.
    Ship a flagship.
  • 기함을 하다.
    Make a flagship.
  • 김 씨는 가게에 도둑이 든 것을 알자 기함을 하고 쓰러졌다.
    Mr. kim fell down with a flag when he found out that the shop was robbed him.
  • 유민은 무서운 영화를 보다가 기함을 할 듯이 소리를 질렀다.
    Yumin screamed as if he were screaming while watching a scary movie.
  • 오늘 민준이가 학교에 안 온 것 같네.
    Looks like minjun didn't come to school today.
    어제 해부학 실습 시간에 시체를 보고 기함을 하고 쓰러져서 지금 집에서 안정을 취하고 있대.
    She saw the body yesterday during an anatomy lab and fell down, and she's in stable condition at home.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기함 (기함)
📚 Từ phái sinh: 기함하다(氣陷하다): 몸의 힘을 모두 잃다., 갑자기 몹시 놀라거나 아파서 소리를 지르면…

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36)