🌟 깨부수다

Động từ  

1. 단단한 물건을 쳐서 조각이 나게 하다.

1. ĐẬP TAN, GIÃ NHỎ: Đập đồ vật cứng vỡ thành mảnh nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돌을 깨부수다.
    Crush a stone.
  • 얼음을 깨부수다.
    Break the ice.
  • 의자를 깨부수다.
    Break a chair.
  • 창문을 깨부수다.
    Break the window.
  • 화분을 깨부수다.
    Crush the pot.
  • 아이는 공을 잘못 던져 유리창을 깨부수고 말았다.
    The child threw the wrong ball and broke the window.
  • 어머니는 얼음을 잘게 깨부수어 팥빙수를 만들어 주셨다.
    Mother broke the ice into small pieces and made me patbingsu.
  • 어젯밤에 옆집 부부가 크게 싸워서 잠을 못 잤어요.
    The couple next door had a big fight last night and couldn't sleep.
    그 집 남편이 그릇이니 식탁이니 마구 깨부쉈다고 하더라고요.
    Her husband broke the bowl and the table.

2. 잘못된 생각이나 대상 등을 없애거나 무슨 일이 이루어지지 않게 하다.

2. ĐẬP TAN, XÓA TAN, XUA TAN: Xóa đi đối tượng hoặc suy nghĩ sai hay làm cho việc nào đó không thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고정 관념을 깨부수다.
    Break the stereotype.
  • 음모를 깨부수다.
    Break a plot.
  • 적을 깨부수다.
    Break the enemy.
  • 틀을 깨부수다.
    Break the mold.
  • 허상을 깨부수다.
    Crush an illusion.
  • 단호하게 깨부수다.
    Crush resolutely.
  • 스파이로 잠입한 요원은 적들의 음모를 깨부수기 위한 방법을 고민했다.
    The agent who infiltrated as a spy agonized over how to break the enemy's plot.
  • 작가는 이번 작품을 통해 성차별에 대한 고정 관념을 깨부수고 싶다고 밝혔다.
    Through this work, the author said he wants to break the stereotype of gender discrimination.
  • 최 작가가 이번에 출품한 그림 봤어요?
    Did you see choi's latest exhibit?
    네. 기존의 틀을 완전히 깨부순 새로운 양식이던데요.
    Yes, it's a new style that completely breaks the old mold.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깨부수다 (깨ː부수다) 깨부수어 (깨ː부수어) 깨부숴 (깨ː부숴) 깨부수니 (깨ː부수니)

🗣️ 깨부수다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)