🌟 깨부수다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깨부수다 (
깨ː부수다
) • 깨부수어 (깨ː부수어
) 깨부숴 (깨ː부숴
) • 깨부수니 (깨ː부수니
)
🗣️ 깨부수다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㅂㅅㄷ: Initial sound 깨부수다
-
ㄲㅂㅅㄷ (
까부수다
)
: 세게 치거나 때려서 부수다.
Động từ
🌏 ĐẬP VỠ, PHÁ VỠ: Đánh mạnh hay đập phá. -
ㄲㅂㅅㄷ (
깨부수다
)
: 단단한 물건을 쳐서 조각이 나게 하다.
Động từ
🌏 ĐẬP TAN, GIÃ NHỎ: Đập đồ vật cứng vỡ thành mảnh nhỏ.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)