Tính từ
작은말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꺼무접접하다 (꺼무접쩌파다) • 꺼무접접한 (꺼무접쩌판) • 꺼무접접하여 (꺼무접쩌파여) 꺼무접접해 (꺼무접쩌패) • 꺼무접접하니 (꺼무접쩌파니) • 꺼무접접합니다 (꺼무접쩌팜니다)
꺼무접쩌파다
꺼무접쩌판
꺼무접쩌파여
꺼무접쩌패
꺼무접쩌파니
꺼무접쩌팜니다
Start 꺼 꺼 End
Start
End
Start 무 무 End
Start 접 접 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8)