🌟 꺼무접접하다

Tính từ  

1. 약간 짙게 껌다.

1. NGĂM ĐEN: Đen hơi sậm, hơi ngăm đen.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꺼무접접한 피부.
    Adverse skin.
  • 꺼무접접하게 변하다.
    Turn unapproachable.
  • 얼굴이 꺼무접접하다.
    Have a dark complexion on one's face.
  • 표면이 꺼무접접하다.
    Surface unadjacent.
  • 심하게 꺼무접접하다.
    Come in bad contact.
  • 요즘 할아버지 얼굴에 꺼무접접한 검버섯이 부쩍 많이 생겼다.
    Nowadays, there are a lot of black mushrooms on my grandfather's face.
  • 농사 일로 햇볕에 그을린 농부의 얼굴이 꺼무접접하다.
    The face of a farmer tanned by the sun for his farming work is unapproachable.
  • 어제 남자를 소개 받는다더니 어땠어?
    I heard you were introduced to a man yesterday. how was it?
    꺼무접접한 피부에 키도 크고 남자답게 생긴 사람이었어.
    He was a tall, manly-looking guy with dark skin.
작은말 까무잡잡하다: 주로 피부색이 어둡고 짙은 편이다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꺼무접접하다 (꺼무접쩌파다) 꺼무접접한 (꺼무접쩌판) 꺼무접접하여 (꺼무접쩌파여) 꺼무접접해 (꺼무접쩌패) 꺼무접접하니 (꺼무접쩌파니) 꺼무접접합니다 (꺼무접쩌팜니다)

💕Start 꺼무접접하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8)