🌟 국수(를) 먹다

1. 결혼식을 올리다.

1. (ĂN MÌ), UỐNG RƯỢU MỪNG: Tổ chức lễ cưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 너는 혼기가 다 찼는데 언제 국수 먹게 해 줄 거야?
    When are you going to let me eat noodles when you're out of wedlock?
  • 얘들아, 나 남자 친구랑 결혼하기로 했어.
    Guys, i'm getting married to my boyfriend.
    그럼 우리 조만간 국수 먹는 거야? 잘됐다!
    So we're going to eat noodles soon? that's nice!

💕Start 국수를먹다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)