🌟 국수(를) 먹다
• Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)