🌟 국제도시 (國際都市)

Danh từ  

1. 외국인이 많이 살거나 외국인이 자주 오고 가는 도시.

1. ĐÔ THỊ QUỐC TẾ: Thành phố có nhiều người nước ngoài sinh sống hoặc đi lại ở đó một cách thường xuyên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국제도시를 건설하다.
    Build an international city.
  • 국제도시를 계획하다.
    Plan an international city.
  • 국제도시로 개발하다.
    Develop into an international city.
  • 국제도시로 만들다.
    Make it an international city.
  • 국제도시에 살다.
    Living in an international city.
  • 국제공항이 건설된 이후 이 지역은 외국인이 많이 오는 국제도시가 됐다.
    Since the construction of the international airport, the area has become an international city with a large number of foreigners.
  • 국제도시에는 세계 각국에서 온 외국인들이 많아서 다양한 나라의 음식을 파는 식당들이 밀집되어 있다.
    There are many foreigners from all over the world in the international city, so restaurants selling food from various countries are concentrated.
  • 부산에는 우리나라에서 가장 큰 무역항이 있단다.
    Busan has the largest trading port in our country.
    그래서 부산이 외국과의 교류가 많은 국제도시로 불리는군요.
    That's why busan is called an international city with a lot of foreign exchanges.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국제도시 (국쩨도시)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121)