🌟 국제 전화 (國際電話)

1. 다른 나라에 있는 사람들과 주고받는 전화.

1. ĐIỆN THOẠI QUỐC TẾ: Điện thoại qua lại với người ở nước khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국제 전화 요금.
    International telephone charges.
  • 국제 전화 카드.
    International calling card.
  • 국제 전화가 오다.
    An international call comes in.
  • 국제 전화를 거부하다.
    Deny international calls.
  • 국제 전화를 걸다.
    Make an international call.
  • 국제 전화를 받다.
    Take an international call.
  • 국제 전화를 하다.
    Make an international call.
  • 어제 외국으로 출장을 가신 아버지에게서 국제 전화가 걸려 왔다.
    I got an international call from my father who went on a business trip abroad yesterday.
  • 나는 국제 전화를 할 때 휴대 전화보다 저렴한 공중전화를 이용한다.
    I use a cheaper pay phone than a cell phone when i make an international call.
  • 외국에 사는 친구와 한 시간 정도 통화를 했더니 국제 전화 요금이 많이 나왔다.
    I talked to a friend who lives abroad for about an hour, and the international phone bill was high.

🗣️ 국제 전화 (國際電話) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78)