🌟 까마득히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까마득히 (
까마드키
)
🗣️ 까마득히 @ Ví dụ cụ thể
- 까마득히 어린 후배는 황송한 듯이 두 손으로 술잔을 받아 들었다. [황송하다 (惶悚하다)]
🌷 ㄲㅁㄷㅎ: Initial sound 까마득히
-
ㄲㅁㄷㅎ (
까마득히
)
: 거리가 매우 멀어서 들리거나 보이는 것이 분명하지 않게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LOÁNG THOÁNG, MỘT CÁCH MƠ HỒ: Khoảng cách quá xa nên nghe không rõ hoặc nhìn không rõ.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)