🌟 기습하다 (奇襲 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기습하다 (
기스파다
)
📚 Từ phái sinh: • 기습(奇襲): 적이 생각지 않았던 때에, 갑자기 들이쳐 공격함. 또는 그런 공격., 상대…
🗣️ 기습하다 (奇襲 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 상대를 기습하다. [상대 (相對)]
🌷 ㄱㅅㅎㄷ: Initial sound 기습하다
-
ㄱㅅㅎㄷ (
고소하다
)
: 볶은 깨나 갓 구운 빵에서 나는 것과 같은 냄새나 맛의 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 THƠM NGON, BÙI: Có mùi vị như là vị mè (vừng) rang hay dầu mè. -
ㄱㅅㅎㄷ (
공손하다
)
: 말이나 행동이 예의가 바르고 겸손하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LỄ PHÉP VÀ KHIÊM TỐN: Lời nói hay hành động lễ phép và khiêm tốn. -
ㄱㅅㅎㄷ (
구수하다
)
: 보리차, 숭늉, 된장국 등에서 나는 맛이나 냄새와 같다.
☆☆
Tính từ
🌏 THƠM NGON: Tựa như vị hay mùi phát ra từ trà lúa mạch, nước cơm cháy, canh tương… -
ㄱㅅㅎㄷ (
고상하다
)
: 행동, 취미 등의 수준이 높고 품위가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CAO THƯỢNG, CAO QUÝ: Có phẩm hạnh tốt thể hiện qua hành động, sở thích. -
ㄱㅅㅎㄷ (
고사하다
)
: 어떤 일이나 그에 대한 능력, 경험, 지불 등을 아예 제외하거나 접어 두다.
☆
Động từ
🌏 ĐỪNG NÓI CHI: Loại trừ hoàn toàn hoặc tạm gác lại việc nào đó hay năng lực, kinh nghiệm, số tiền phải chi,.. cho việc đó. -
ㄱㅅㅎㄷ (
경솔하다
)
: 말이나 행동이 조심성 없고 신중하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 BỪA BÃI, TÙY TIỆN, CẨU THẢ, THIẾU THẬN TRỌNG, VÔ Ý: Không thận trọng và không cẩn thận trong lời nói hay hành động. -
ㄱㅅㅎㄷ (
간소하다
)
: 간단하고 소박하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN DỊ: Đơn giản và đơn sơ. -
ㄱㅅㅎㄷ (
극심하다
)
: 상태나 정도가 지나칠 정도로 매우 심하다.
☆
Tính từ
🌏 CỰC KÌ NGHIÊM TRỌNG, CỰC KÌ KHẮC NGHIỆT, TỘT ĐỘ, TỘT BỰC: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng đến mức thái quá. -
ㄱㅅㅎㄷ (
근사하다
)
: 거의 같다.
☆
Tính từ
🌏 GẦN GIỐNG, XẤP XỈ: Gần như giống nhau.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43)