🌟 기교 (技巧)

  Danh từ  

1. 꾸미거나 표현하는 솜씨가 아주 훌륭함. 또는 아주 훌륭한 솜씨.

1. SỰ TINH XẢO, SỰ KHÉO LÉO, TÀI KHÉO: Việc kỹ năng thể hiện hay trang trí rất tuyệt vời. Hoặc kỹ năng rất tuyệt vời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화려한 기교.
    Flamboyant finesse.
  • 기교가 심하다.
    Very crafty.
  • 기교가 있다.
    There's skill.
  • 기교가 탁월하다.
    Excellent technique.
  • 기교를 부리다.
    Be crafty.
  • 소프라노는 화려한 기교로 오페라의 절정을 장식하였다.
    The soprano decorated the peak of the opera with her flamboyant technique.
  • 그 가수는 가창력을 뽐내느라 기교에만 치중해서 노래에 감동이 없었다.
    The singer focused only on technique to show off his singing ability and was not impressed with the song.
  • 오늘 열린 독주회의 연주가 아주 좋았어요.
    The recital today was very good.
    맞아요. 기교가 매우 훌륭했어요.
    That's right. the technique was excellent.
Từ tham khảo 테크닉(technic): 어떤 일을 훌륭하게 해내는 기술이나 능력.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기교 (기교)
📚 Từ phái sinh: 기교적(技巧的): 꾸미거나 표현하는 솜씨가 아주 훌륭한. 기교적(技巧的): 꾸미거나 표현하는 솜씨가 아주 훌륭한 것. 기교하다: 기술이나 솜씨가 아주 뛰어나다., 이상하고 묘하다., 말이나 행동이 기이하고 …


🗣️ 기교 (技巧) @ Giải nghĩa

🗣️ 기교 (技巧) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132)