🌟 기억력 (記憶力)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기억력 (
기엉녁
) • 기억력이 (기엉녀기
) • 기억력도 (기엉녁또
) • 기억력만 (기엉녕만
)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức
🗣️ 기억력 (記憶力) @ Giải nghĩa
- 총기 (聰氣) : 좋은 기억력.
- 머리(가) 굳다 : 사고하는 능력이나 기억력 등이 예전만큼 못하다.
🗣️ 기억력 (記憶力) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅇㄹ: Initial sound 기억력
-
ㄱㅇㄹ (
기억력
)
: 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 마음이나 생각 속에 간직해 두고 생각해 내는 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG GHI NHỚ, TRÍ NHỚ: Khả năng giữ lại trong suy nghĩ hay trong lòng những kinh nghiệm, sự thật, kiến thức, hình ảnh trước đây và nhớ lại chúng. -
ㄱㅇㄹ (
강우량
)
: 일정 기간 동안 일정한 곳에 내린 비의 양.
☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG MƯA: Lượng mưa rơi tại nơi nhất định trong thời gian nhất định. -
ㄱㅇㄹ (
게을리
)
: 해야 할 일을 하기 싫어하여 부지런히 하지 않는 모양.
Phó từ
🌏 UỂ OẢI, RỀ RÀ: Hình ảnh không làm chăm chỉ do ghét việc gì đó phải làm. -
ㄱㅇㄹ (
계엄령
)
: 국가에 비상사태가 발생할 경우, 군대가 임시로 정부의 권한을 대신 한다는 명령.
Danh từ
🌏 LỆNH THIẾT QUÂN LUẬT: Mệnh lệnh thực thi chính quyền quân pháp tạm thời khi đất nước đang trong tình trạng cấp bách. -
ㄱㅇㄹ (
계이름
)
: 음의 높낮이를 나타내는 이름.
Danh từ
🌏 TÊN NỐT NHẠC: Tên của các nốt nhạc trong âm nhạc. -
ㄱㅇㄹ (
공으로
)
: 대가 없이 공짜로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MIỄN PHÍ: Miễn phí không phải trả tiền. -
ㄱㅇㄹ (
강의록
)
: 강의의 내용을 적어 놓은 것.
Danh từ
🌏 GIÁO ÁN: Bản ghi nội dung bài giảng của giáo viên. -
ㄱㅇㄹ (
가오리
)
: 몸이 넓적한 마름모꼴이고 꼬리가 가늘고 긴 바닷물고기.
Danh từ
🌏 CÁ ĐUỐI: Loài cá biển hình thoi với thân dẹt, đuôi mỏng và dài. -
ㄱㅇㄹ (
게으름
)
: 움직이거나 일하기를 싫어하는 태도나 버릇.
Danh từ
🌏 SỰ LƯỜI BIẾNG, SỰ BIẾNG NHÁC: Thái độ hay thói quen ghét làm việc hoặc di chuyển. -
ㄱㅇㄹ (
귀울림
)
: 실제로는 아무 소리도 나지 않으나 귀에서 소리가 들리는 것처럼 느껴지는 병적인 상태.
Danh từ
🌏 CHỨNG Ù TAI: Trạng thái bệnh lý cảm giác như nghe thấy tiếng trong tai mặc dù thực tế không có bất kỳ tiếng gì phát ra. -
ㄱㅇㄹ (
구인란
)
: 신문이나 잡지에서 일할 사람을 구하는 광고를 싣는 부분.
Danh từ
🌏 MỤC TÌM NGƯỜI, MỤC TUYỂN NGƯỜI, MỤC TUYỂN NHÂN VIÊN: Phần đăng quảng cáo tìm người để làm việc ở trên báo hoặc tạp chí.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81)