🌟 기어이 (期於 이)
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기어이 (
기어이
)
📚 thể loại: Thái độ
🗣️ 기어이 (期於 이) @ Ví dụ cụ thể
- 차가 계속 덜컹거리더니 기어이 도로 한복판에서 멈추고야 말았다. [-고야]
- 기어이 완주하다. [완주하다 (完走하다)]
- 그는 퇴락할 대로 퇴락한 가게를 기어이 다시 보수했다. [퇴락하다 (頹落하다)]
🌷 ㄱㅇㅇ: Initial sound 기어이
-
ㄱㅇㅇ (
고양이
)
: 어두운 곳에서도 사물을 잘 보고 쥐를 잘 잡으며 집 안에서 기르기도 하는 자그마한 동물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON MÈO: Động vật nhỏ được nuôi trong nhà, nhìn thấy rõ sự vật trong cả chỗ tối và bắt chuột giỏi. -
ㄱㅇㅇ (
금요일
)
: 월요일을 기준으로 한 주의 다섯째 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ SÁU: Ngày thứ năm trong tuần tính từ thứ hai. -
ㄱㅇㅇ (
곧이어
)
: 뒤따라서 바로.
☆☆
Phó từ
🌏 NGAY SAU ĐÓ: Liền theo sau đó. -
ㄱㅇㅇ (
금융업
)
: 자금을 관리하는 활동을 전문으로 하는 직업.
☆
Danh từ
🌏 NGHỀ TÀI CHÍNH TIỀN TỆ: Nghề chuyên về hoạt động quản lí vốn. -
ㄱㅇㅇ (
공용어
)
: 한 나라 안에서 공식적으로 쓰는 언어.
☆
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ CHUNG, NGÔN NGỮ TOÀN DÂN: Ngôn ngữ dùng chính thức trong một quốc gia. -
ㄱㅇㅇ (
관용어
)
: 오랫동안 습관적으로 자주 쓰이면서 특별한 의미로 굳어진 말.
☆
Danh từ
🌏 QUÁN NGỮ, THÀNH NGỮ: Cách nói cố định với ý nghĩa đặc biệt, được dùng quen trong thời gian lâu dài. -
ㄱㅇㅇ (
교육열
)
: 교육에 대한 열의.
☆
Danh từ
🌏 NHIỆT HUYẾT GIÁO DỤC: Nhiệt huyết đối với giáo dục. -
ㄱㅇㅇ (
고아원
)
: 부모가 없는 아이들을 기르는 기관.
☆
Danh từ
🌏 TRẠI TRẺ MỒ CÔI, CÔ NHI VIỆN: Nơi nuôi dưỡng các trẻ em không còn bố mẹ. -
ㄱㅇㅇ (
기어이
)
: 어떤 일이 있어도 반드시.
☆
Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH: Nhất định dù có việc gì đi nữa.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273)