🌟 기억 상실 (記憶喪失)
🌷 ㄱㅇㅅㅅ: Initial sound 기억 상실
-
ㄱㅇㅅㅅ (
교육 실습
)
: 교사가 되려고 하는 학생이 일정한 기간 동안 학교에 나가 교육 활동을 체험해 보는 교직 과정.
None
🌏 THỰC TẬP GIẢNG DẠY: Quá trình sinh viên định trở thành giáo viên đến trường học và trải nghiệm hoạt động giảng dạy trong khoảng thời gian nhất định. -
ㄱㅇㅅㅅ (
구약 성서
)
: 기독교에서, 예수가 나기 전의 이스라엘 민족의 역사와 하나님의 말씀과 약속을 기록한 경전.
None
🌏 THÁNH KINH CỰU ƯỚC, KINH THÁNH CỰU ƯỚC: Kinh thánh ghi lại lời nói, sự giao ước của Chúa trời và lịch sử của dân tộc Do Thái trước khi chúa Giê-su ra đời trong Cơ đốc giáo. -
ㄱㅇㅅㅅ (
기억 상실
)
: 충격을 받아서 이전의 어느 기간 동안 있었던 일을 생각해 내지 못하는 일. 또는 그런 병.
None
🌏 SỰ MẤT TRÍ NHỚ, BỆNH MẤT TRÍ NHỚ: Việc không thể nhớ ra được những việc đã xảy ra trong một khoảng thời gian trước đó do bị sốc. Hay là bệnh như thế.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)