🌟 기억 상실 (記憶喪失)
1. 충격을 받아서 이전의 어느 기간 동안 있었던 일을 생각해 내지 못하는 일. 또는 그런 병.
1. SỰ MẤT TRÍ NHỚ, BỆNH MẤT TRÍ NHỚ: Việc không thể nhớ ra được những việc đã xảy ra trong một khoảng thời gian trước đó do bị sốc. Hay là bệnh như thế.
-
일시적 기억 상실.
Temporary memory loss. -
심각한 기억 상실.
Severe memory loss. -
기억 상실 증상.
Amnesia symptoms. -
기억 상실 환자.
A memory loss patient. -
기억 상실이 나타나다.
Loss of memory appears. -
기억 상실을 유발하다.
Causes memory loss. -
기억 상실에 걸리다.
Suffer from amnesia. -
그 기억 상실 환자는 자신의 이름과 이전의 일들을 전혀 기억해 내지 못했다.
The amnesiac had no recollection of his name or of his past events. -
그는 계단에서 굴러 머리를 크게 다친 후 기억 상실에 걸려서 아무것도 기억하지 못했다.
He had lost his memory after he rolled down the stairs and got a severe head injury, so he couldn't remember anything. -
♔
제 남편이 어째서 저를 못 알아보는 거죠?
How come my husband doesn't recognize me?
♕ 부인, 아마도 일시적 기억 상실인 것 같습니다.
Ma'am, perhaps it's a temporary loss of memory.
Từ đồng nghĩa
기억 상실증(記憶喪失症): 충격을 받아서 이전의 어느 기간 동안 있었던 일을 생각해 내지…
🌷 ㄱㅇㅅㅅ: Initial sound 기억 상실
-
ㄱㅇㅅㅅ (
교육 실습
)
: 교사가 되려고 하는 학생이 일정한 기간 동안 학교에 나가 교육 활동을 체험해 보는 교직 과정.
None
🌏 THỰC TẬP GIẢNG DẠY: Quá trình sinh viên định trở thành giáo viên đến trường học và trải nghiệm hoạt động giảng dạy trong khoảng thời gian nhất định. -
ㄱㅇㅅㅅ (
구약 성서
)
: 기독교에서, 예수가 나기 전의 이스라엘 민족의 역사와 하나님의 말씀과 약속을 기록한 경전.
None
🌏 THÁNH KINH CỰU ƯỚC, KINH THÁNH CỰU ƯỚC: Kinh thánh ghi lại lời nói, sự giao ước của Chúa trời và lịch sử của dân tộc Do Thái trước khi chúa Giê-su ra đời trong Cơ đốc giáo. -
ㄱㅇㅅㅅ (
기억 상실
)
: 충격을 받아서 이전의 어느 기간 동안 있었던 일을 생각해 내지 못하는 일. 또는 그런 병.
None
🌏 SỰ MẤT TRÍ NHỚ, BỆNH MẤT TRÍ NHỚ: Việc không thể nhớ ra được những việc đã xảy ra trong một khoảng thời gian trước đó do bị sốc. Hay là bệnh như thế.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208)