🌟
나지막이
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
나지막이
(나지마기
)
🗣️
나지막이
@ Ví dụ cụ thể
-
나는 기분이 좋아서 나지막이 응얼응얼 노래를 불렀다.
🌷
나지막이
-
: 위치가 꽤 높직하게.
🌏 MỘT CÁCH SỪNG SỮNG, MỘT CÁCH LỪNG LỮNG: Vị trí khá cao.
-
: 기한이나 시간이 늦은 감이 있게.
🌏 MỘT CÁCH CHẬM TRỄ, MỘT CÁCH TRỄ: Có cảm giác thời gian hoặc kì hạn bị muộn.
-
: 위치나 높이가 조금 낮게.
🌏 HƠI THẤP: Vị trí hay độ cao hơi thấp.