🌟 나지막이

Phó từ  

1. 위치나 높이가 조금 낮게.

1. HƠI THẤP: Vị trí hay độ cao hơi thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나지막이 날다.
    Fly low.
  • 나지막이 떠 있다.
    Low float.
  • 나지막이 위치하다.
    Low-lying location.
  • 나지막이 자리 잡다.
    Settle low.
  • 나지막이 깔리다.
    Be laid low.
  • 나지막이 낮추다.
    Lower the low.
  • 비가 오려는지 새들이 나지막이 날고 있었다.
    Birds were flying low as if it was going to rain.
  • 비행기가 땅에 닿을 듯이 나지막이 하늘 위에 떠 있었다.
    Low as the plane hit the ground was floating in the sky.
  • 그녀는 큰 폭발음이 들리자 땅바닥에 나지막이 엎드렸다.
    She fell low on the ground when she heard a loud explosion.
  • 그들은 산기슭에 나지막이 자리 잡은 초가집에서 하룻밤을 묵기로 했다.
    They decided to stay one night at a thatched cottage at the foot of the mountain.
  • 우리 두 사람의 머리 위로 나지막이 전투기 한 대가 굉음을 내면서 스쳐 갔다.
    Low above our two heads a fighter jet roared past us.
  • 독수리가 매우 나지막이 날고 있어요.
    The eagle is flying very low.
    땅에 있는 먹잇감을 찾고 있어서 그런 거란다.
    It's because we're looking for food on the ground.
Từ trái nghĩa 높지막이: 위치가 꽤 높직하게.

2. 소리가 조금 낮고 조용하게.

2. KHE KHẼ, THÌ THÀO, THÌ THẦM: Âm thanh hơi nhỏ và yên ắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나지막이 말하다.
    Speak low.
  • 나지막이 부르다.
    Sing low.
  • 나지막이 소곤거리다.
    Whisper low.
  • 나지막이 소리를 내다.
    Make a low sound.
  • 나지막이 속삭이다.
    Whisper low.
  • 나지막이 음악이 흐르다.
    Low music flows.
  • 나지막이 중얼거리다.
    Mutter low.
  • 그녀는 비밀 하나를 알려 준다며 내 귀에 나지막이 속삭였다.
    She whispered in my ear, saying, "i give you a secret.".
  • 아직 병이 다 낫지 않은 그는 기운이 없어 나지막이 우리에게 말을 했다.
    Not yet fully recovered from his illness, he was in low spirits and spoke to us.
  • 붉은 가로등 불빛 아래로부터 나지막이 가라앉은 남자의 음성이 들려왔다.
    From under the red lamplight came the voice of a man who sank low.
  • 오늘따라 아버지 목소리가 나지막이 가라앉은 것 같아.
    Looks like my father's voice sank today.
    회사에서 무슨 안 좋은 일이라도 있으셨나?
    Did something bad happen at work?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나지막이 (나지마기)

🗣️ 나지막이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13)