🌟 낄낄

Phó từ  

1. 웃음을 참으면서 입속으로만 웃는 소리.

1. KHÚC KHÍCH, RÚC RÍCH: Tiếng cười phát ra chỉ ở trong miệng khi cố nhịn cười.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낄낄 소리를 내다.
    Kicking.
  • 낄낄 웃다.
    Giggle.
  • 민준이는 내 머리를 잡아당기며 장난을 치더니 낄낄 웃으며 도망을 갔다.
    Min-jun pulled my hair, played a prank, and ran away with a giggle.
  • 영화에서 웃기는 장면이 나오자 관객들 중 몇 명은 낄낄 소리를 내며 웃었다.
    Several of the audience giggled and laughed as the funny scene appeared in the movie.
  • 무섭기로 소문난 박 선생이 복도에서 넘어지자 다들 소리는 못 내고 낄낄 숨죽여 웃었다.
    When mr. park, known for his fear, fell down the hall, everyone couldn't make a sound and laughed silently.
  • 너 왜 우니?
    Why are you crying?
    반 아이들이 음악 시간에 제 노래를 듣고 낄낄 웃어서 너무 속상해서요.
    I'm so upset that my classmates giggled at my music class.
센말 킬킬: 억지로 웃음을 참으면서 입 속으로 웃는 소리. 또는 그 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낄낄 (낄낄)
📚 Từ phái sinh: 낄낄거리다: 웃음을 참으면서 입속으로만 웃는 소리를 계속 내다. 낄낄대다: 웃음을 참으면서 입속으로만 웃는 소리를 계속 내다. 낄낄하다: 웃음을 참으면서 입속으로만 웃는 소리가 나다.

🗣️ 낄낄 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4)