🌟 나라님

Danh từ  

1. 나라를 다스리는 임금.

1. ĐỨC VUA: Vua lãnh đạo đất nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나라님 말씀.
    Nara speaking.
  • 나라님의 덕.
    Thanks to the country.
  • 나라님의 은혜.
    Nara's grace.
  • 나라님을 모시다.
    Serves the country.
  • 나라님을 뵙다.
    Meet the country.
  • 나라님을 섬기다.
    Serve the country.
  • 내관이었던 그는 나라님을 가까이에서 모시는 것을 영광으로 생각했다.
    As an intern, he was honored to have nara close by.
  • 김 씨는 풍년이 들어 백성들이 편안하게 사는 것이 모두 나라님의 은덕이라고 생각했다.
    Kim thought that it was all thanks to the country that the people lived comfortably in a good harvest.
  • 한 나라의 임금이었던 사람이 자식 문제로 그렇게 고민을 할 줄은 몰랐어.
    I didn't know a man who was the king of a country would worry so much about his children.
    아무리 나라님이라도 사람인데 왜 걱정이 없겠어.
    Why wouldn't you worry if you were a human being?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나라님 (나라님)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)