🌟 나라님
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나라님 (
나라님
)
🌷 ㄴㄹㄴ: Initial sound 나라님
-
ㄴㄹㄴ (
노린내
)
: 육류에서 나는 고약한 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI TANH: Mùi khó chịu tỏa ra từ các loại thịt. -
ㄴㄹㄴ (
누린내
)
: 짐승의 고기에서 나는 기름기의 조금 역겹고 메스꺼운 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI GÂY, MÙI HÔI, MÙI MỠ KHÓ CHỊU: Mùi hơi khó chịu và buồn nôn của mỡ tỏa ra từ thịt thú. -
ㄴㄹㄴ (
나라님
)
: 나라를 다스리는 임금.
Danh từ
🌏 ĐỨC VUA: Vua lãnh đạo đất nước.
• Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)