🌟 껄끄럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 껄끄럽다 (
껄끄럽따
) • 껄끄러운 (껄끄러운
) • 껄끄러워 (껄끄러워
) • 껄끄러우니 (껄끄러우니
) • 껄끄럽습니다 (껄끄럽씀니다
)
🗣️ 껄끄럽다 @ Ví dụ cụ thể
- 대면이 껄끄럽다. [대면 (對面)]
🌷 ㄲㄲㄹㄷ: Initial sound 껄끄럽다
-
ㄲㄲㄹㄷ (
껄끄럽다
)
: 뻣뻣한 것이 몸에 닿아서 따가운 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 NHOI NHÓI, NHÓI BUỐT, XÔN XỐN (MẮT): Cái gì đó cứng chạm vào cơ thể nên cảm thấy rát.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110)