🌟 껄끄럽다

Tính từ  

1. 뻣뻣한 것이 몸에 닿아서 따가운 느낌이 있다.

1. NHOI NHÓI, NHÓI BUỐT, XÔN XỐN (MẮT): Cái gì đó cứng chạm vào cơ thể nên cảm thấy rát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 껄끄럽고 따갑다.
    Sticky and prickly.
  • 껄끄럽고 아프다.
    Bitter and painful.
  • 눈이 껄끄럽다.
    My eyes are prickly.
  • 목이 껄끄럽다.
    I have a sore throat.
  • 털옷이 껄끄럽다.
    The fur clothes are prickly.
  • 피부가 껄끄럽다.
    Skin is prickly.
  • 먼지가 들어갔는지 눈이 껄끄럽다.
    My eyes feel uncomfortable because of dust.
  • 나는 두꺼운 털로 짠 옷은 껄끄러워서 잘 안 입는다.
    I don't wear clothes that are woven from thick fur because they're prickly.
  • 지수야, 왜 기침을 하니?
    Jisoo, why are you coughing?
    바람이 불면서 티끌이 목에 들어갔는지 목이 껄끄러워서요.
    The wind blew and the dust got into my throat, so my throat feels stuffy.

2. 미끄럽지 못하고 거칠다.

2. SẦN SÙI, SÙ SÌ, THÔ RÁP: Thô và không trơn tru.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 껄끄러운 보리밥.
    Sticky barley rice.
  • 나뭇결이 껄끄럽다.
    The grain of wood is prickly.
  • 바닥이 껄끄럽다.
    The floor is prickly.
  • 사포가 껄끄럽다.
    The sandpaper is prickly.
  • 표면이 껄끄럽다.
    The surface is prickly.
  • 나무젓가락이 잘 다듬어지지 않아 껄끄럽다.
    The wooden chopsticks are uncomfortable because they are not trimmed well.
  • 삼베옷은 좀 껄끄럽지만 여름에 입으면 시원해서 좋다.
    The hemp cloth is a bit uncomfortable, but it's nice to wear in the summer because it's cool.
  • 이 가구의 표면이 껄끄러운데 어떻게 하면 좋을까?
    What should i do with the rough surface of this furniture?
    내가 사포로 문질러서 부드럽게 만들어 줄게.
    I'll sand it for you to soften.

3. 마음에 썩 내키지 않고 매우 불편한 데가 있다.

3. GƯỢNG GẠO: Không vừa ý lắm và rất không thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 껄끄러운 관계.
    A prickly relationship.
  • 껄끄러운 대화.
    A tingling conversation.
  • 껄끄러운 상대.
    An uncomfortable opponent.
  • 껄끄럽게 느끼다.
    Feeling uncomfortable.
  • 만나기가 껄끄럽다.
    It's hard to meet.
  • 말하기가 껄끄럽다.
    It's hard to say.
  • 보기가 껄끄럽다.
    It's a bittersweet.
  • 지수와 나는 말다툼을 한 후부터 껄끄러운 관계가 됐다.
    Jisoo and i have had a strained relationship since we had an argument.
  • 민준이는 헤어진 연인과 우연히 마주치는 것이 매우 껄끄럽다고 했다.
    Min-joon said it was very uncomfortable to bump into his ex-lover.
  • 박 사장한테 우리랑 계약을 맺을 생각이 있는지 물어봤어요?
    Did you ask mr. park if he wants to sign a contract with us?
    네. 그런데 태도가 영 껄끄러워요.
    Yeah. but my attitude is very uncomfortable.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 껄끄럽다 (껄끄럽따) 껄끄러운 (껄끄러운) 껄끄러워 (껄끄러워) 껄끄러우니 (껄끄러우니) 껄끄럽습니다 (껄끄럽씀니다)

🗣️ 껄끄럽다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110)