🌟 껴입히다

Động từ  

1. 여러 벌의 옷을 겹쳐서 입게 하다.

1. MẶC ĐÚP CHO: Khiến cho mặc nhiều quần áo chồng lên nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내복을 껴입히다.
    Clothe oneself in an underclothes.
  • 여러 벌을 껴입히다.
    Coat several clothes.
  • 옷을 껴입히다.
    Bundle up.
  • 겹겹이 껴입히다.
    Lay in layers.
  • 따뜻하게 껴입히다.
    Dress warmly.
  • 유민이는 아이가 감기에 걸릴까 봐 옷을 겹겹이 껴입혔다.
    Yu-min dressed her child in layers of clothes for fear of catching a cold.
  • 날씨가 영하로 떨어지자 그녀는 아들에게 내복을 껴입혔다.
    When the weather fell below zero, she bundled her son up in underwear.
  • 지수가 더워 보이는데 옷을 좀 벗길까요?
    Jisoo looks hot. shall i take off some clothes?
    네. 놀이방이 따뜻하니까 아이들에게 옷을 많이 껴입히지 않아도 될 것 같아요.
    Yes, the day care center is warm, so i don't think you need to bundle up too much.

2. 몸에 맞지 않는 옷을 억지로 입게 하다.

2. CỐ MẶC CHO, CỐ NÍCH CHO: Khiến cho mặc nhiều quần áo chồng lên nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 작은 옷을 껴입히다.
    Coat small clothes.
  • 간신히 껴입히다.
    Barely clothe oneself in.
  • 억지로 껴입히다.
    Be forced into a cloak.
  • 지수는 아이에게 작년에 입던 옷을 껴입혀 보았지만 아이가 훌쩍 자라서 입힐 수 없었다.
    Jisoo tried to bundle up her child with the clothes she wore last year, but she couldn't because she grew up.
  • 유민이는 아들에게 옷을 억지로 껴입히면 활동이 불편할까 봐 작아진 옷을 버리기로 했다.
    Yu-min decided to throw away her small clothes for fear that it would be inconvenient for her son to wear them forcefully.
  • 단장님, 이 배우의 옷이 작은 것으로 잘못 배달되었는데 어떻게 하죠?
    Sir, this actor's clothes were delivered incorrectly as small ones. what should i do?
    할 수 없지. 공연 시작이 얼마 남지 않았으니 이번 공연만 의상을 껴입혀 봐.
    I can't. the performance is just around the corner, so just try to dress up for this show.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 껴입히다 (껴이피다) 껴입히어 (껴이피어껴이피여) 껴입혀 (껴이펴) 껴입히니 (껴이피니)
📚 Từ phái sinh: 껴입다: 여러 벌의 옷을 겹쳐서 입다., 몸에 맞지 않는 옷을 억지로 입다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160)