🌟 껴입히다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 껴입히다 (
껴이피다
) • 껴입히어 (껴이피어
껴이피여
) 껴입혀 (껴이펴
) • 껴입히니 (껴이피니
)
📚 Từ phái sinh: • 껴입다: 여러 벌의 옷을 겹쳐서 입다., 몸에 맞지 않는 옷을 억지로 입다.
🌷 ㄲㅇㅎㄷ: Initial sound 껴입히다
-
ㄲㅇㅎㄷ (
껴입히다
)
: 여러 벌의 옷을 겹쳐서 입게 하다.
Động từ
🌏 MẶC ĐÚP CHO: Khiến cho mặc nhiều quần áo chồng lên nhau.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160)