🌟 내외하다 (內外 하다)

Động từ  

1. 남자와 여자가 서로 얼굴을 마주 대하지 않고 피하다.

1. GIỮ KHOẢNG CÁCH NAM NỮ: Nam và nữ không đối diện mà tránh mặt nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내외하는 사이.
    Relationships between the ladies and the ladies.
  • 남녀가 내외하다.
    Men and women are at home and abroad.
  • 그는 그녀를 앞서가며 내외하는 말투로 말을 건넸다.
    He spoke to her in a foreign and domestic way, ahead of her.
  • 나는 연인끼리 존댓말 쓰며 내외하는 것은 거리감이 느껴져 싫다.
    I don't like it when lovers use honorifics.
  • 둘이 눈도 못 맞추네.
    You two don't even make eye contact.
    그러게. 둘이 내외하는 게 귀엽다.
    Yeah. it's cute when you two go home and abroad.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내외하다 (내ː외하다) 내외하다 (내ː웨하다)
📚 Từ phái sinh: 내외(內外): 남자와 여자. 또는 그 차이., 남자와 여자가 서로 얼굴을 마주 대하지 않…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15)