🌟 금융업 (金融業)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 금융업 (
금늉업
) • 금융업 (그뮹업
) • 금융업이 (금늉어비
그뮹어비
) • 금융업도 (금늉업또
그뮹업또
) • 금융업만 (금늉엄만
그뮹엄만
)
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 금융업 (金融業) @ Giải nghĩa
- 홍콩 (HongKong) : 중국 동남쪽 끝에 있는 중국의 특별 행정구역. 아편 전쟁으로 영국령이 되었다가 1997년 중국에 반환되었다. 중계 가공 무역, 금융업, 관광 산업이 발달하였다.
- 실업가 (實業家) : 상공업이나 금융업 등의 사업을 전문적으로 하는 사람.
- 서비스업 (service業) : 관광업, 금융업, 숙박업, 요식업 등과 같이 서비스를 제공하는 산업.
🌷 ㄱㅇㅇ: Initial sound 금융업
-
ㄱㅇㅇ (
고양이
)
: 어두운 곳에서도 사물을 잘 보고 쥐를 잘 잡으며 집 안에서 기르기도 하는 자그마한 동물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON MÈO: Động vật nhỏ được nuôi trong nhà, nhìn thấy rõ sự vật trong cả chỗ tối và bắt chuột giỏi. -
ㄱㅇㅇ (
금요일
)
: 월요일을 기준으로 한 주의 다섯째 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ SÁU: Ngày thứ năm trong tuần tính từ thứ hai. -
ㄱㅇㅇ (
곧이어
)
: 뒤따라서 바로.
☆☆
Phó từ
🌏 NGAY SAU ĐÓ: Liền theo sau đó. -
ㄱㅇㅇ (
금융업
)
: 자금을 관리하는 활동을 전문으로 하는 직업.
☆
Danh từ
🌏 NGHỀ TÀI CHÍNH TIỀN TỆ: Nghề chuyên về hoạt động quản lí vốn. -
ㄱㅇㅇ (
공용어
)
: 한 나라 안에서 공식적으로 쓰는 언어.
☆
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ CHUNG, NGÔN NGỮ TOÀN DÂN: Ngôn ngữ dùng chính thức trong một quốc gia. -
ㄱㅇㅇ (
관용어
)
: 오랫동안 습관적으로 자주 쓰이면서 특별한 의미로 굳어진 말.
☆
Danh từ
🌏 QUÁN NGỮ, THÀNH NGỮ: Cách nói cố định với ý nghĩa đặc biệt, được dùng quen trong thời gian lâu dài. -
ㄱㅇㅇ (
교육열
)
: 교육에 대한 열의.
☆
Danh từ
🌏 NHIỆT HUYẾT GIÁO DỤC: Nhiệt huyết đối với giáo dục. -
ㄱㅇㅇ (
고아원
)
: 부모가 없는 아이들을 기르는 기관.
☆
Danh từ
🌏 TRẠI TRẺ MỒ CÔI, CÔ NHI VIỆN: Nơi nuôi dưỡng các trẻ em không còn bố mẹ. -
ㄱㅇㅇ (
기어이
)
: 어떤 일이 있어도 반드시.
☆
Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH: Nhất định dù có việc gì đi nữa.
• Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Giáo dục (151)