🌟 금은방 (金銀房)

Danh từ  

1. 금이나 은을 가공하거나 금이나 은으로 만든 물건을 사고파는 가게.

1. TIỆM VÀNG BẠC, HIỆU VÀNG BẠC: Cửa hàng gia công vàng bạc hoặc mua bán các sản phẩm làm bằng vàng hay bạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금은방의 귀금속.
    Precious metals in gold and silver.
  • 금은방을 차리다.
    Set up a gold and silver shop.
  • 금은방에 가다.
    Go to a gold and silver shop.
  • 금은방에 도둑이 들다.
    Thieves in a gold and silver shop.
  • 금은방에 들르다.
    Drop by a gold and silver shop.
  • 나는 아내에게 줄 반지를 사러 근처 금은방에 들렀다.
    I stopped by a nearby jewelry store to buy a ring for my wife.
  • 어머니는 급하게 돈이 필요해서 금반지와 금목걸이를 금은방에 내다 파셨다.
    Mother urgently needed money, so she sold gold rings and gold necklaces to the gold shop.
  • 무슨 일이시죠?
    May i help you?
    저희 금은방에 도둑이 들어서 귀금속이 전부 없어졌어요.
    A thief broke into our jewelry store and all the precious metals were gone.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금은방 (그믄빵)

🗣️ 금은방 (金銀房) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88)