🌟 급진전하다 (急進展 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 급진전하다 (
급찐전하다
)
📚 Từ phái sinh: • 급진전(急進展): 어떤 일이나 상황이 매우 빠르게 진행됨.
🌷 ㄱㅈㅈㅎㄷ: Initial sound 급진전하다
-
ㄱㅈㅈㅎㄷ (
고자질하다
)
: 남의 잘못이나 비밀을 다른 사람에게 일러바치다.
Động từ
🌏 MÁCH NƯỚC, THỌC MẠCH: Nói với ai đó về điều bí mật hay điều sai trái của người khác. -
ㄱㅈㅈㅎㄷ (
급진전하다
)
: 어떤 일이나 상황이 매우 빠르게 진행되다.
Động từ
🌏 TIẾN TRIỂN NHANH CHÓNG: Tình huống hay sự việc tiến triển một cách nhanh chóng.
• Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86)