🌟 급행료 (急行料)

Danh từ  

1. 급행열차에 덧붙는 일반 요금 외의 추가 요금.

1. CƯỚC PHÍ TỐC HÀNH: Tiền cước trả thêm cho tàu tốc hành ngoài cước phí thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 급행료가 없다.
    No express charge.
  • 급행료가 있다.
    There's an express charge.
  • 급행료가 추가되다.
    Extra express charges.
  • 급행료를 결제하다.
    Pay the express.
  • 급행료를 내다.
    Pay the express.
  • 이 열차는 급행으로 가는 대신에 약간의 급행료가 있다.
    This train has some express charges instead of express.
  • 승규는 빨리 가기 위해서 얼마의 급행료라도 낼 용의가 있었다.
    Seung-gyu was willing to pay any express fare to get there quickly.
  • 급행료를 지불하시면 더욱 빨리 도착하는 열차를 이용하실 수 있어요.
    You can use the faster train if you pay the express fare.
    그럼 그 열차로 예매하겠어요.
    Then i'll reserve the train.

2. 일을 빨리 처리해 달라는 뜻에서 일을 맡은 사람에게 비공식적으로 주는 돈.

2. PHÍ LÀM GẤP: Tiền đưa cho người được giao công việc nào đó một cách không chính thức với ý nhờ xử lý nhanh công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 급행료를 내다.
    Pay the express.
  • 급행료를 받다.
    Receive express charges.
  • 급행료를 요구하다.
    Demand express charges.
  • 급행료를 주다.
    Pay an express fare.
  • 급행료를 지불하다.
    Pay the express.
  • 담당 직원은 빠른 일 처리를 도와주겠다며 급행료를 요구했다.
    The staff in charge asked for express charges, saying they would help with the fast work.
  • 우리는 급행료를 주고서라도 빠른 처리를 부탁할 수밖에 없었다.
    We had no choice but to ask for prompt treatment even after paying the express fare.
  • 최대한 빨리 처리하려면 어떻게 해야 하나요?
    How can i handle it as soon as possible?
    급행료를 지불하시면 돼요.
    You can pay the express.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급행료 (그팽뇨)

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4)