🌟 기별하다 (奇別 하다)

Động từ  

1. 다른 곳에 있는 사람에게 소식을 전하다.

1. THÔNG BÁO, CHO BIẾT, ĐƯA TIN: Chuyển tin tức cho người ở nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기별한 지 오래다.
    It's been a long time since i was born.
  • 소식을 기별하다.
    Keep an eye on the news.
  • 가족에게 기별하다.
    Report to the family.
  • 돌아오라고 기별하다.
    Announce to come back.
  • 잘 있다고 기별하다.
    Say good.
  • 나는 부모님께 이번 명절에는 반드시 내려가겠다고 기별하였다.
    I told my parents that i would definitely go down this holiday.
  • 지수는 주위 사람들에게 시험에 합격했다는 기쁜 소식을 기별하였다.
    Jisoo reported the good news to the people around her that she had passed the test passed.
  • 요즘 승규와 연락하고 지내니?
    Do you keep in touch with seung-gyu these days?
    아니. 그 친구와 기별한 지 오래여서 최근 소식은 듣지 못했어.
    No. i haven't heard the latest news because i've been separated from him for a long time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기별하다 (기별하다)
📚 Từ phái sinh: 기별(奇別): 다른 곳에 있는 사람에게 소식을 전함. 또는 그 소식.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28)