🌟 노닥거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노닥거리다 (
노닥꺼리다
) • 노닥거리는 (노닥꺼리는
) • 노닥거리어 (노닥꺼리어
노닥꺼리여
) 노닥거려 (노닥꺼려
) • 노닥거리니 (노닥꺼리니
) • 노닥거립니다 (노닥꺼림니다
)
🌷 ㄴㄷㄱㄹㄷ: Initial sound 노닥거리다
-
ㄴㄷㄱㄹㄷ (
너덜거리다
)
: 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 흔들리다.
Động từ
🌏 LẤT PHẤT, PHẦN PHẬT, PHẤP PHỚI: Bị rách hoặc cũ mòn nên rủ xuống thành nhiều mảnh và liên tục đung đưa. -
ㄴㄷㄱㄹㄷ (
노닥거리다
)
: 하는 일 없이 자꾸 가벼운 이야기를 하며 놀다.
Động từ
🌏 RONG RUỔI, LÔNG BÔNG: Không có việc làm, chỉ chơi đùa và hay nói năng bỡn cợt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47)