🌟 노닥거리다

Động từ  

1. 하는 일 없이 자꾸 가벼운 이야기를 하며 놀다.

1. RONG RUỔI, LÔNG BÔNG: Không có việc làm, chỉ chơi đùa và hay nói năng bỡn cợt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노닥거릴 시간.
    Time to chat.
  • 노닥거릴 여유.
    Leisure to chat.
  • 노닥거리며 지내다.
    Live in idleness.
  • 한참을 노닥거리다.
    Play for a long time.
  • 하루 종일 노닥거리다.
    Play all day long.
  • 한가하게 노닥거리다.
    Have a leisurely chatter.
  • 지수는 승규와 공원에서 산책하고 노닥거리며 오전을 보냈다.
    Ji-su spent the morning strolling and fooling around in the park with seung-gyu.
  • 민준이는 친구와 한참을 노닥거리다가 결국 학원 갈 시간을 놓치고 말았다.
    Min-joon had been hanging out with his friend for a long time and ended up missing his time to go to the academy.
  • 지금 친구랑 노닥거릴 시간이 어디 있어?
    Where's the time to hang out with a friend right now?
    조금만 더 놀다가 갈게요.
    I'll hang out a little longer.
Từ đồng nghĩa 노닥노닥하다: 하는 일 없이 자꾸 가벼운 이야기를 하며 놀다.
Từ đồng nghĩa 노닥대다: 하는 일 없이 자꾸 가벼운 이야기를 하며 놀다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노닥거리다 (노닥꺼리다) 노닥거리는 (노닥꺼리는) 노닥거리어 (노닥꺼리어노닥꺼리여) 노닥거려 (노닥꺼려) 노닥거리니 (노닥꺼리니) 노닥거립니다 (노닥꺼림니다)

💕Start 노닥거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47)