🌟 꽥꽥거리다

Động từ  

1. 갑자기 목청을 높여 크고 짧게 자꾸 소리를 지르다.

1. KÊU QUÁC QUÁC, KÊU QUANG QUÁC: Liên tục phát ra âm thanh ngắn và to bằng cách nâng cao cuốn họng lên đột ngột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꽥꽥거리는 소리.
    The quack.
  • 오리들이 꽥꽥거리다.
    Ducks squeak.
  • 시끄럽게 꽥꽥거리다.
    Squeal loudly.
  • 아무에게나 꽥꽥거리다.
    Squeak to anyone.
  • 요란스럽게 꽥꽥거리다.
    Scream loudly.
  • 화를 내며 꽥꽥거리다.
    Squeak angrily.
  • 호숫가에서 오리들이 꽥꽥거리며 줄지어 가고 있다.
    Ducks are screeching along the lake.
  • 그는 아무에게나 화를 잘 내고 꽥꽥거리는 사람으로 유명하다.
    He's famous for being angry and squealing at anyone.
  • 요즘 들어 부쩍 피곤해 보이세요.
    You look very tired these days.
    우리 아이가 밤마다 꽥꽥거리며 울어서 잠을 못 잤어요.
    My kid couldn't sleep because he was crying every night.
Từ đồng nghĩa 꽥꽥대다: 갑자기 목청을 높여 크고 짧게 자꾸 소리를 지르다.
Từ đồng nghĩa 꽥꽥하다: 목청을 높여 갑자기 크고 짧게 자꾸 소리를 지르다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꽥꽥거리다 (꽥꽥꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 꽥꽥: 갑자기 목청을 높여 크고 짧게 자꾸 지르는 소리.

💕Start 꽥꽥거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Tâm lí (191)